Điểm chuẩn ngành Chỉ huy kỹ thuật Phòng không năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Phòng Không – Không Quân | 7860226 | A00, A01 | 17.35 | Thí sinh Nam miền Bắc Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | |
2 | Học Viện Phòng Không – Không Quân | 7860226 | A00, A01 | 20.5 | Thí sinh Nam miền Nam Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |