Điểm chuẩn ngành Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nha Trang | 7520115 | A00, A01, D07, C01, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7520115 | A00, A01, D07 | 0 | ||
3 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7520115 | A00, A01, D07, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7520115 | DGNL | 0 | ||
5 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7510206C | A00, A01, C01, D90, XDHB | 22 | CT Chất lượng cao, Xét học bạ | |
6 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7510206 | A00, A01, D07, XDHB | 23.1 | Học bạ | |
7 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510206 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 23.18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7510206 | A00, A01, C01, D90, XDHB | 24.25 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7510206 | DGNLQGHN | 27.31 | ||
10 | Đại Học Nha Trang | 7520115 | DGNL | 600 |