Điểm chuẩn ngành Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật nhiệt | HE1x | DGTD | 14.39 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510206A | A00, A01, D01, D90 | 17 | Chất lượng cao tiếng anh | |
3 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7510206C | A00, A01, D01, D90 | 17 | Chất lượng cao tiếng việt | |
4 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7510206 | A00, A01, D07, XDHB | 17 | TN THPT | |
5 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510206 | A00, D01, D90, A16 | 17.85 | Điểm thi TN THPT ( với TO >= 6.8; TTNV <=1) | |
6 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7510206C | A00, A01, D90, C01 | 18.5 | CT Chất lượng cao, Điểm TN THPT | |
7 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7510206 | A00, A01, D90, C01 | 19.5 | Điểm TN THPT | |
8 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7520115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21.25 | TN THPT | |
9 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7510206 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 23.18 | Học bạ | |
10 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật nhiệt | HE1y | A00, A01 | 23.26 | TN THPT |