1 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7510212_JAP |
XDHB |
6 |
CTĐT theo thị trường Nhật Bản, Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12, Công nghệ ôtô và giao thông thông minh |
2 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7510212_C |
XDHB |
6 |
Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12, Công nghệ ô tô |
3 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7510212 |
XDHB |
6 |
Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12, Công nghệ ôtô và giao thông thông minh |
4 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7510212_JAP |
A00, C01, C14, D01 |
16 |
CTĐT theo thị trường Nhật Bản, Điểm thi TN THPT, Công nghệ ôtô và giao thông thông minh |
5 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7510212_C |
A00, C01, C14, D01 |
16 |
Điểm thi TN THPT, Công nghệ ô tô |
6 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7510212 |
A00, C01, C14, D01 |
16 |
Điểm thi TN THPT, Công nghệ ôtô và giao thông thông minh |
7 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7510212_JAP |
A00, C01, C14, D01, XDHB |
18 |
CTĐT theo thị trường Nhật Bản, Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12), Công nghệ ôtô và giao thông thông minh |
8 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7510212_C |
A00, C01, C14, D01, XDHB |
18 |
Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12), Công nghệ ô tô |
9 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
|
7510212 |
A00, C01, C14, D01, XDHB |
18 |
Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12), Công nghệ ôtô và giao thông thông minh |