Điểm chuẩn ngành Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCTQ2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT; CN: Thanh tra và quản lý công trình giao thông; Đánh giá tư duy | |
2 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCTQ2 | DGTD | 20 | CN: Thanh tra và quản lý công trình giao thông; Đánh giá tư duy |