Điểm chuẩn ngành Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7720497 | A00, B00, C08, D07 | 17 | TN THPT | |
2 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7720497 | A00, B00, C08, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7720497 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Điểm TN THPT | |
4 | Đại học Công Nghệ TPHCM | 7720497 | DGNLHCM | 650 | ||
5 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7720497 | DGNLHCM | 650 |