Điểm chuẩn ngành Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7720497 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7720497 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 23 | Học bạ | |
3 | Đại Học Công Nghiệp TPHCM | 7720497 | DGNLHCM | 660 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |