Điểm chuẩn ngành Khoa học & Quản lý môi trường năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7904492 | A00, B00, A01, D10, XDHB | 17 | Xét học bạ, CTTT | |
2 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7904492 | A00, B00, A01, D10 | 19 | Điểm thi TN THPT, CTTT | |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7904492 | DGNLQGHN | 55 | CTTT |