Điểm chuẩn ngành Khoa học và Công nghệ Y khoa năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 7720601 | A00, B00, D07, A02 | 23.15 | TN THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 7720601 | A00, B00, D07, A02 | 23.15 | TN THPT |