Điểm chuẩn ngành Khối ngành Khoa học sức khỏe năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7420207 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Công nghệ thẩm mỹ, Điểm thi TN THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7420207 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Công nghệ thẩm mỹ, Điểm thi TN THPT |