Điểm chuẩn ngành Khuyến nông năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620102 | A00, B00, D01, C00 | 15 | Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn, Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620102 | A00, B00, D01, C00 | 18 | Học bạ, Song ngành Khuyến nông và Phát triển nông thôn |