Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật Thực phẩm năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | BF-E12x | DGTD | 15.6 | |
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Thực phẩm | BF2x | DGTD | 15.6 | |
3 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7540102 | A00, D01, D90, A16 | 15.9 | Điểm thi TN THPT ( với TO >= 6.8; TTNV <=1) | |
4 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng | 7540102 | A00, D01, D90, A16, XDHB | 20.87 | Gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm | |
5 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | BF-E12y | A00, B00, D07 | 23.35 | TN THPT |
6 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Thực phẩm | BF2y | A00, B00, D07 | 23.35 | TN THPT |