Điểm chuẩn ngành Lâm nghiệp năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620205 | A00, B00, D08, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai | 7620202G | A00, B00, D01, D08, XDHB | 15 | Lâm nghiệp đô thị, ĐIỂM TN THPT | |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620205 | A00, B00, D08, A02, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai | 7620202G | DGNLHCM | 700 | Lâm nghiệp đô thị |