1 |
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
|
|
7860100 |
A00 |
15.42 |
Điểm thi TN THPT (đối với nam) - địa bàn 4: 18.73; địa bàn 5: 20.01; địa bàn 6: 17.79; địa bàn 7: 19.74; địa bàn 8: 15.42 |
2 |
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
|
|
7860100 |
A01 |
15.43 |
Điểm thi TN THPT (đối với nam) - địa bàn 4: 18.14; địa bàn 5: 20.83; địa bàn 6: 18.80; địa bàn 7: 19.83; địa bàn 8: 15.43 |
3 |
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
|
|
7860100 |
C03 |
15.63 |
Nữ- Địa bàn 8 |
4 |
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
|
|
7860100 |
A00 |
15.95 |
Điểm thi TN THPT (đối với nữ) - địa bàn 4: 22.23; địa bàn 5: 23.39; địa bàn 6: 21.74; địa bàn 7: 22.02; địa bàn 8: 15.95 |
5 |
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
|
|
7860100 |
A00 |
15.98 |
Nam- Địa bàn 8 |
6 |
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
|
|
7860100 |
C03 |
16.66 |
Điểm thi TN THPT (đối với nam) - địa bàn 4: 19.93; địa bàn 5: 21.27; địa bàn 6: 19.67; địa bàn 7: 21.74; địa bàn 8: 16.66 |
7 |
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
|
|
7860100 |
D01 |
18.47 |
Điểm thi TN THPT (đối với nam) - địa bàn 4: 20.98; địa bàn 5: 21.80; địa bàn 6: 18.47; địa bàn 7: 21.42 |
8 |
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
|
|
7860100 |
A01 |
18.76 |
Nam- Địa bàn 8 |
9 |
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
|
|
7860100 |
A01 |
19.35 |
Nam- Địa bàn 1 |
10 |
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
|
|
7860100 |
A00 |
19.46 |
Nam- Địa bàn 1 |