Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Khmer năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Trà Vinh | 7220106 | D01, C00, D14 | 15 | TN THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Trà Vinh | 7220106 | D01, C00, D14 | 15 | TN THPT |