Điểm chuẩn ngành Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 7310200 | D01 | 18.35 | Nam- Phía Nam | |
2 | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 7310200 | A01 | 20.75 | Nữ- Phía nam | |
3 | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 7310200 | A01 | 21.49 | Nam-Phía Bắc | |
4 | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 7310200 | C00 | 21.56 | Nam- Phía Nam | |
5 | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 7310200 | D01 | 21.86 | Nam- Phía Bắc | |
6 | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 7310200 | C03 | 21.95 | Nam- Phía Bắc | |
7 | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 7310200 | C03 | 22.74 | Nam- Phía Nam | |
8 | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 7310200 | A01 | 22.86 | Nữ- Phía Bắc | |
9 | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 7310200 | C00 | 22.93 | Nam- Phía Bắc | |
10 | Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân | 7310200 | D01 | 23.15 | Nữ- Phía Nam |