Điểm chuẩn ngành Quản trị công nghệ truyền thông năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7340410 | A00, A01, D01, D03, D09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7340410 | B03, A01, D13, C20 | 16 | TN THPT | |
3 | Đại Học Hoa Sen | 7340410 | A00, A01, D01, D03, D09 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7320106 | A00, A01, D01, V00, V00 | 27.6 | TN THPT | |
5 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7320106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 71 | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông | |
6 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7340410 | B03, A01, D13, C20 | 600 | ||
7 | Đại Học Hoa Sen | 7340410 | DGNLHCM | 600 | ||
8 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | 7320106 | DGNLHCM | 910 | Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông |