Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Pháp năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm tiếng Pháp | 7140233D | DGNLSPHN | 16.15 | |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140233 | D01, D15, D03, D44, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140233 | D01, D15, D03, D44 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7140233 | D01, D96, D78, D03 | 21.68 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Cần Thơ | 7140233 | D01, D14, D03, D64 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm tiếng Pháp | 7140233C | D15, D42, D44 | 23.51 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
7 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm tiếng Pháp | 7140233D | D01, D02, D03 | 25.31 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8 |
8 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7140233 | D01, D96, D78, D03, XDHB | 25.99 | Học lực năm lớp 12 loại Giỏi Học bạ |