1 |
Cơ khí hàng không
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103B |
A00, A01 |
22.15 |
Điểm thi TN THPT |
2 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
7520216CLC |
A00, A01 |
25.2 |
Điểm thi TN THPT |
3 |
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV |
A00, A01 |
22.25 |
Điểm thi TN THPT |
4 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
7510701 |
A00, D07 |
20.8 |
Điểm thi TN THPT |
5 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201 |
A00, A01 |
18.1 |
Điểm thi TN THPT |
6 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207CLC |
A00, A01 |
23.5 |
Điểm thi TN THPT |
7 |
Tin học xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201A |
A00, A01 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
8 |
Điện tử viễn thông
|
Điện tử viễn thông
|
7905206 |
A01, D07 |
15.86 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông, Điểm thi TN THPT |
9 |
|
Hệ thống nhúng thông minh và IoT
|
7905216 |
A01, D07 |
16.16 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT, Điểm thi TN THPT |
10 |
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114CLC |
A00, A01 |
24.45 |
Điểm thi TN THPT |
11 |
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320 |
A00, D07 |
15 |
Điểm thi TN THPT |
12 |
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
7510105 |
A00, A01 |
15 |
Điểm thi TN THPT |
13 |
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101 |
A00, B00, D07 |
19.25 |
Điểm thi TN THPT |
14 |
Kinh tế xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301 |
A00, A01 |
19 |
Điểm thi TN THPT |
15 |
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115 |
A00, A01 |
16.45 |
Điểm thi TN THPT |
16 |
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
7520201 |
A00, A01 |
21.5 |
Điểm thi TN THPT |
17 |
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 |
A00, D07 |
15 |
Điểm thi TN THPT |
18 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
7520118 |
A00, A01 |
15 |
Điểm thi TN THPT |
19 |
Kiến trúc
|
Kiến trúc
|
7580101CLC |
V00, V01, V02 |
19.15 |
Điểm thi TN THPT |
20 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210 |
A00, A01 |
15 |
Điểm thi TN THPT |
21 |
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202 |
A00, A01 |
22.5 |
Điểm thi TN THPT |
22 |
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601 |
A00, A01 |
21.5 |
Điểm thi TN THPT |
23 |
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
7520122 |
A00, A01 |
15 |
Điểm thi TN THPT |
24 |
Kỹ thuật hóa học
|
Kỹ thuật hoá học
|
7520301 |
A00, D07 |
20.05 |
Điểm thi TN THPT |
25 |
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
7420201 |
A00, B00, D07 |
22.75 |
Điểm thi TN THPT |
26 |
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV |
DGNLHCM |
811 |
|
27 |
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320 |
DGNLHCM |
648 |
|
28 |
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
7510105 |
DGNLHCM |
712 |
|
29 |
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101 |
DGNLHCM |
820 |
|
30 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210 |
DGNLHCM |
657 |
|
31 |
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
7420201A |
DGNLHCM |
779 |
Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược |
32 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201 |
DGNLHCM |
734 |
|
33 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
DGNLHCM |
951 |
Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp |
34 |
Cơ khí hàng không
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103B |
DGNLHCM |
762 |
|
35 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
7520216 |
DGNLHCM |
907 |
|
36 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
7510701 |
DGNLHCM |
729 |
|
37 |
Tin học xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201A |
DGNLHCM |
671 |
|
38 |
Điện tử viễn thông
|
Điện tử viễn thông
|
7905206 |
DGNLHCM |
700 |
Chương trình Tiên tiến Việt-Mỹ |
39 |
|
Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng
|
7905216 |
DGNLHCM |
779 |
Chương trình Tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT |
40 |
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114 |
DGNLHCM |
866 |
|
41 |
Kinh tế xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301 |
DGNLHCM |
723 |
|
42 |
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115 |
DGNLHCM |
693 |
693 |
43 |
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 |
DGNLHCM |
694 |
|
44 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
7520118 |
DGNLHCM |
606 |
|
45 |
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202 |
DGNLHCM |
707 |
|
46 |
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601 |
DGNLHCM |
739 |
|
47 |
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
7520122 |
DGNLHCM |
636 |
|
48 |
Kỹ thuật hóa học
|
Kỹ thuật hoá học
|
7520301 |
DGNLHCM |
778 |
|
49 |
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
7420201 |
DGNLHCM |
781 |
|
50 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201A |
DGNLHCM |
919 |
Ngoại ngữ Nhật |
51 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201B |
A00, A01, XDHB |
22.21 |
Chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh
Học bạ |
52 |
Cơ khí hàng không
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103B |
A00, A01, XDHB |
26.98 |
Học bạ |
53 |
|
Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt-Pháp
|
PFIEV |
A00, A01, XDHB |
24.89 |
Học bạ |
54 |
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
Công nghệ dầu khí và khai thác dầu
|
7510701 |
A00, D07, XDHB |
26.11 |
Học bạ |
55 |
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201 |
A00, A01, XDHB |
24.89 |
Học bạ |
56 |
Tin học xây dựng
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201A |
A00, A01, XDHB |
25.37 |
Học bạ |
57 |
Điện tử viễn thông
|
Điện tử viễn thông
|
7905206 |
A01, D07 |
22.63 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông
Học bạ |
58 |
|
Hệ thống nhúng thông minh và IoT
|
7905216 |
A01, D07, XDHB |
24.08 |
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT
Học bạ |
59 |
Kỹ thuật cơ điện tử
|
Kỹ thuật cơ điện tử
|
7520114CLC |
A00, A01, XDHB |
27.56 |
Học bạ |
60 |
Kỹ thuật môi trường
|
Kỹ thuật môi trường
|
7520320 |
A00, D07, XDHB |
18.29 |
Học bạ |
61 |
Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
|
7510105 |
A00, A01, XDHB |
23.73 |
Học bạ |
62 |
Công nghệ thực phẩm
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101 |
A00, B00, D07, XDHB |
26.45 |
Học bạ |
63 |
Kinh tế xây dựng
|
Kinh tế xây dựng
|
7580301 |
A00, A01, XDHB |
25.29 |
Học bạ |
64 |
Kỹ thuật nhiệt
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115 |
A00, A01, XDHB |
24.24 |
Học bạ |
65 |
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 |
A00, D07, XDHB |
23.32 |
Học bạ |
66 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
|
7520118 |
A00, A01, XDHB |
23.18 |
Học bạ |
67 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
7580210 |
A00, A01, XDHB |
22.78 |
Học bạ |
68 |
Công nghệ chế tạo máy
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202 |
A00, A01, XDHB |
26.36 |
Học bạ |
69 |
Quản lý công nghiệp
|
Quản lý công nghiệp
|
7510601 |
A00, A01, XDHB |
26.2 |
Học bạ |
70 |
Kỹ thuật tàu thủy
|
Kỹ thuật tàu thuỷ
|
7520122 |
A00, A01, XDHB |
18.25 |
Học bạ |
71 |
Kỹ thuật hóa học
|
Kỹ thuật hoá học
|
7520301 |
A00, D07, XDHB |
26.05 |
Học bạ |
72 |
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
7420201 |
A00, B00, D07, XDHB |
26.64 |
Học bạ |
73 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201 |
A00, A01, XDHB |
23.05 |
Chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng
Học bạ |
74 |
Công nghệ sinh học
|
Công nghệ sinh học
|
7420201 |
A00, B00, D07, XDHB |
27.63 |
Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược
Học bạ |
75 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá
|
7520216 |
A00, A01, XDHB |
28.57 |
Học bạ |
76 |
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
7520201 |
DGNLHCM |
827 |
|
77 |
Kỹ thuật điện
|
Kỹ thuật điện
|
7520201 |
A00, A01, XDHB |
26.73 |
Học bạ |
78 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207 |
DGNLHCM |
838 |
|
79 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
|
7520207 |
A00, A01 |
27.12 |
Học bạ |
80 |
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480106 |
A00, A01 |
26 |
Điểm thi TN THPT |
81 |
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480106 |
DGNLHCM |
917 |
|
82 |
Kỹ thuật máy tính
|
Kỹ thuật máy tính
|
7480106 |
A00, A01 |
28.75 |
Học bạ |
83 |
Cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103A |
A00, A01 |
21.5 |
Điểm thi TN THPT |
84 |
Cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103A |
A00, A01, XDHB |
26.4 |
Học bạ |
85 |
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
Công nghệ thông tin
|
7480201B |
DGNLHCM |
944 |
|
86 |
|
Kỹ thuật ô tô
|
7520130 |
A00, A01 |
25.2 |
Điểm thi TN THPT |
87 |
|
Kỹ thuật ô tô
|
7520130 |
DGNLHCM |
884 |
|
88 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580202 |
A00, A01 |
15 |
Điểm thi TN THPT |
89 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580202 |
A00, A01, XDHB |
17.48 |
Học bạ |
90 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205 |
A00, A01 |
15 |
Điểm thi TN THPT |
91 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205 |
A00, A01, XDHB |
19.75 |
Học bạ |
92 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
7580205 |
DGNLHCM |
657 |
|
93 |
Cơ khí động lực
|
Kỹ thuật cơ khí
|
7520103A |
DGNLHCM |
751 |
|
94 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201B |
DGNLHCM |
697 |
Chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh |
95 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201C |
DGNLHCM |
709 |
Chuyên ngành Mô hình thông tin & Trí tuệ nhân tạo trong xây dựng |
96 |
|
Công nghệ sinh học
|
7420201A |
A00, B00, D07 |
22.8 |
Chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược, Điểm thi TN THPT |
97 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201A |
A00, A01, D28 |
26.1 |
Điểm thi TN THPT |
98 |
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
|
Công nghệ thông tin
|
7480201B |
A00, A01 |
26.5 |
Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp, Điểm thi TN THPT |
99 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201B |
A00, A01 |
15 |
chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh, Điểm thi TN THPT |
100 |
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201C |
A00, A01 |
15 |
chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng, Điểm thi TN THPT |