Điểm chuẩn Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân năm 2022
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân điểm chuẩn 2022 - PPU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 15.42 | Điểm thi TN THPT (đối với nam) - địa bàn 4: 18.73; địa bàn 5: 20.01; địa bàn 6: 17.79; địa bàn 7: 19.74; địa bàn 8: 15.42 | |
2 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 15.43 | Điểm thi TN THPT (đối với nam) - địa bàn 4: 18.14; địa bàn 5: 20.83; địa bàn 6: 18.80; địa bàn 7: 19.83; địa bàn 8: 15.43 | |
3 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 16.66 | Điểm thi TN THPT (đối với nam) - địa bàn 4: 19.93; địa bàn 5: 21.27; địa bàn 6: 19.67; địa bàn 7: 21.74; địa bàn 8: 16.66 | |
4 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 18.47 | Điểm thi TN THPT (đối với nam) - địa bàn 4: 20.98; địa bàn 5: 21.80; địa bàn 6: 18.47; địa bàn 7: 21.42 | |
5 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 15.95 | Điểm thi TN THPT (đối với nữ) - địa bàn 4: 22.23; địa bàn 5: 23.39; địa bàn 6: 21.74; địa bàn 7: 22.02; địa bàn 8: 15.95 | |
6 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 21.76 | Điểm thi TN THPT (đối với nữ) - địa bàn 4: 21.94; địa bàn 5: 24.43; địa bàn 6: 21.76; địa bàn 7: 23.4 | |
7 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 21.53 | Điểm thi TN THPT (đối với nữ) - địa bàn 4: 23.02; địa bàn 5: 23.11; địa bàn 6: 21.53; địa bàn 7: 23.83 | |
8 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 22.95 | Điểm thi TN THPT (đối với nam) - địa bàn 4: 22.95; địa bàn 5: 24.23; địa bàn 6: 23.14; địa bàn 7: 23.02 |