Điểm chuẩn Đại Học Công Đoàn năm 2022
Đại Học Công Đoàn điểm chuẩn 2022 - TUU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Công Đoàn
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01 | 23.3 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 23.25 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Bảo hộ lao động | 7850201 | A00, A01, D01 | 15.3 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Quan hệ lao động | 7340408 | A00, A01, D01 | 15.3 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Công tác xã hội | 7760101 | A01, D01, C00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Xã hội học | 7310301 | A01, D01, C00 | 15.3 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 23.6 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Luật | 7380101 | A01, D01, C00 | 26.1 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Du lịch | 7810101 | D01, D14, D15, XDHB | 21 | Học bạ | |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, XDHB | 24 | Học bạ | |
12 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15 | 20.5 | Điểm thi TN THPT |