Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2023
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải điểm chuẩn 2023 - UTT điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (UTT)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | GTADCDT2 | A00, A01, D01, D07 | 22.7 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLH2 | A00, A01, D01, D07 | 23.15 | Tốt nghiệp THPT; Logistics và hạ tầng giao thông | |
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | GTADCCN2 | A00, A01, D01, D07 | 23.09 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT2 | A00, A01, D01, D07 | 22.65 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Thương mại điện tử | GTADCTD2 | A00, A01, D01, D07 | 24.07 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Công nghệ thông tin | GTADCTT2 | A00, A01, D01, D07 | 23.1 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Hệ thống thông tin | GTADCHT2 | A00, A01, D01, D07 | 21.9 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Logistics và vận tải đa phương thức (TN) | GTADCVL2 | A00, A01, D01, D07 | 23.6 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Kế toán | GTADCKT1 | A00, A01, D01, D07 | 21.6 | Tốt nghiệp THPT; Học tại cs Vĩnh Phúc | |
10 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT1 | A00, A01, D01, D07 | 20.85 | Tốt nghiệp THPT; Học tại cs Vĩnh Phúc | |
11 | Tài chính - Ngân hàng | GTADCTN2 | A00, A01, D01, D07 | 22.55 | Tốt nghiệp THPT; CN: Tài chính doanh nghiệp; Đánh giá tư duy | |
12 | Công nghệ thông tin | GTADCTT1 | A00, A01, D01, D07 | 21.3 | Tốt nghiệp THPT; Học tại cs Vĩnh Phúc | |
13 | Kế toán | GTADCKT2 | A00, A01, D01, D07 | 22.15 | Tốt nghiệp THPT; Kế toán doanh nghiệp | |
14 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | GTADCDT2 | DGTD | 26 | Đánh giá tư duy | |
15 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLG2 | DGTD | 29 | Đánh giá tư duy | |
16 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | GTADCCN2 | DGTD | 26 | Đánh giá tư duy | |
17 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT2 | DGTD | 27 | Đánh giá tư duy | |
18 | Thương mại điện tử | GTADCTD2 | DGTD | 29 | Đánh giá tư duy | |
19 | Công nghệ thông tin | GTADCTT2 | DGTD | 28.5 | Đánh giá tư duy | |
20 | Hệ thống thông tin | GTADCHT2 | DGTD | 27 | Đánh giá tư duy | |
21 | Logistics và vận tải đa phương thức (TN) | GTADCVL2 | DGTD | 25 | Đánh giá tư duy | |
22 | Kế toán | GTADCKT2 | DGTD | 26 | CN: Kế toán doanh nghiệp; Đánh giá tư duy | |
23 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT1 | DGTD | 20 | Đánh giá tư duy; CN: Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | |
24 | Tài chính - Ngân hàng | GTADCTN2 | DGTD | 26.5 | CN: Tài chính doanh nghiệp; Đánh giá tư duy | |
25 | Công nghệ thông tin | GTADCTT1 | DGTD | 20 | Đánh giá tư duy; CN: Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | |
26 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLH2 | DGTD | 24 | CN: Logistics và hạ tầng giao thông; Đánh giá tư duy | |
27 | Quản trị marketing | GTADCQM2 | DGTD | 28 | Đánh giá tư duy | |
28 | Kinh tế xây dựng | GTADCKX2 | DGTD | 23 | Đánh giá tư duy | |
29 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCCK2 | DGTD | 22 | Đánh giá tư duy | |
30 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCD2 | DGTD | 20 | Đánh giá tư duy; CN: Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | |
31 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCDD2 | DGTD | 20 | Đánh giá tư duy; CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | |
32 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCH2 | DGTD | 20 | CN: Hạ tầng giao thông đô thị thông minh; Đánh giá tư duy | |
33 | Quản lý xây dựng | GTADCQX2 | DGTD | 22 | Đánh giá tư duy | |
34 | Kế toán | GTADCKT1 | DGTD | 20 | Đánh giá tư duy; CN: Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | |
35 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLG2 | A00, A01, D01, D07 | 24.12 | Tốt nghiệp THPT | |
36 | Quản trị marketing | GTADCQM2 | A00, A01, D01, D07 | 23.65 | Tốt nghiệp THPT | |
37 | Quản trị Doanh nghiệp | GTADCQT2 | A00, A01, D01, D07 | 22.85 | Tốt nghiệp THPT | |
38 | Quản trị Doanh nghiệp | GTADCQT2 | DGTD | 27 | Đánh giá tư duy | |
39 | Công nghệ thông tin | GTADCTG2 | A00, A01, D01, D07 | 22.8 | Tốt nghiệp THPT; CN: Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | |
40 | Công nghệ thông tin | GTADCTG2 | DGTD | 24 | Đánh giá tư duy; CN: Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | |
41 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | GTADCCO2 | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | Tốt nghiệp THPT; CN: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | |
42 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | GTADCCO2 | DGTD | 26 | CN: Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô; Đánh giá tư duy | |
43 | Kinh tế xây dựng | GTADCKX2 | A00, A01, D01, D07 | 21.4 | Tốt nghiệp THPT | |
44 | Quản lý xây dựng | GTADCQX2 | A00, A01, D01, D07 | 21.1 | Tốt nghiệp THPT | |
45 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCD2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
46 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCH2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
47 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCDD2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
48 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | GTADCMN2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
49 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | GTADCMN2 | DGTD | 20 | Đánh giá tư duy; CN: Công nghệ và quản lý môi trường | |
50 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCCD1 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT; Học tại cs Vĩnh Phúc | |
51 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCCD1 | DGTD | 20 | Đánh giá tư duy; CN: CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | |
52 | Hải quan & Logistics | GTADCHL2 | DGTD | 26 | Đánh giá tư duy | |
53 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOG2 | DGTD | 22 | CN: Công nghệ ô tô và giao thông thông minh; Đánh giá tư duy | |
54 | Kiến trúc Nội thất | GTADCKN2 | DGTD | 20 | Đánh giá tư duy | |
55 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | GTADCXQ2 | DGTD | 20 | Đánh giá tư duy | |
56 | Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng | GTADCTQ2 | DGTD | 20 | CN: Thanh tra và quản lý công trình giao thông; Đánh giá tư duy | |
57 | Hải quan & Logistics | GTADCHL | A00, A01, D01, D07 | 21.95 | Tốt nghiệp THPT | |
58 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCCK2 | A00, A01, D01, D07 | 21.25 | Tốt nghiệp THPT | |
59 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOG2 | A00, A01, D01, D07 | 21.15 | Tốt nghiệp THPT; CN: Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | |
60 | Kiến trúc Nội thất | GTADCKN2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
61 | Công trình giao thông và cơ sở hạ tầng | GTADCTQ2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT; CN: Thanh tra và quản lý công trình giao thông; Đánh giá tư duy | |
62 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | GTADCXQ2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT |