Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2022
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải điểm chuẩn 2022 - UTT điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (UTT)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | GTADCDT2 | A00, A01, D01, D07 | 23.8 | TTNV<=4, Điểm thi TN THPT | |
2 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | GTADCTM2 | A00, A01, D01, D07 | 24.05 | TTNV<=3, Điểm thi TN THPT | |
3 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLH2 | A00, A01, D01, D07 | 19 | Điểm thi TN THPT, Logistics và hạ tầng giao thông | |
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | GTADCCN2 | A00, A01, D01, D07 | 23.5 | TTNV<=2, Điểm thi TN THPT | |
5 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT2 | A00, A01, D01, D07 | 23.75 | TTNV=1, Điểm thi TN THPT | |
6 | Thương mại điện tử | GTADCTD2 | A00, A01, D01, D07 | 25.35 | TTNV<=6, Điểm thi TN THPT | |
7 | Công nghệ thông tin | GTADCTT2 | A00, A01, D01, D07 | 25.3 | TTNV<=7, Điểm thi TN THPT | |
8 | Hệ thống thông tin | GTADCHT2 | A00, A01, D01, D07 | 24.4 | TTNV<=6, Điểm thi TN THPT | |
9 | Logistics và vận tải đa phương thức (TN) | GTADCVL2 | A00, A01, D01, D07 | 23.3 | TTNV<=3, Điểm thi TN THPT | |
10 | Kế toán | GTADCKT1 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT, Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | |
11 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | GTADCDT1 | A00, A01, D01, D07 | 20.95 | TTNV=1, Điểm thi TN THPT, học tại Vĩnh Phúc | |
12 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLG1 | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | TTNV<=7, Điểm thi TN THPT, học tại Vĩnh Phúc | |
13 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT1 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Điểm thi TN THPT, học tại Vĩnh Phúc | |
14 | Tài chính - Ngân hàng | GTADCTN2 | A00, A01, D01, D07 | 23.55 | Tài chính doanh nghiệp, Điểm thi TN THPT, TTNV<=8 | |
15 | Công nghệ thông tin | GTADCTT1 | A00, A01, D01, D07 | 20 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc), Điểm thi TN THPT | |
16 | Kế toán | GTADCKT2 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.5 | Kế toán doanh nghiệp, Điểm thi TN THPTTTNV<=3 | |
17 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | GTADCDT121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | CNKT Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc) Học bạ |
|
18 | Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu | GTADCTM221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học bạ | |
19 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLH221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Logistics và hạ tầng giao thông Học bạ |
|
20 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | GTADCCN221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Học bạ | |
21 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT321 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) Học bạ |
|
22 | Công nghệ thông tin | GTADCTG221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh Học bạ |
|
23 | Kế toán | GTADCKT321 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Thái Nguyên) Học bạ |
|
24 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | GTADCDT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | Học bạ | |
25 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLG221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28.5 | Học bạ | |
26 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | GTADCCO221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô Học bạ |
|
27 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ | |
28 | Thương mại điện tử | GTADCTD221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28 | Học bạ | |
29 | Tài chính - Ngân hàng | GTADCTN221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24 | Tài chính doanh nghiệp Học bạ |
|
30 | Công nghệ thông tin | GTADCTT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 28 | Học bạ | |
31 | Hệ thống thông tin | GTADCHT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Học bạ | |
32 | Kế toán | GTADCKT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Kế toán doanh nghiệp Học bạ |
|
33 | Quản trị kinh doanh | GTADCQT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25 | Quản trị doanh nghiệp Học bạ |
|
34 | Quản trị marketing | GTADCQM221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27 | Học bạ | |
35 | Kinh tế xây dựng | GTADCKX221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23 | Học bạ | |
36 | Khai thác vận tải | GTADCVL221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22 | Logistics và vận tải đa phương thức Học bạ |
|
37 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCCM221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | Công nghệ chế tạo máy Học bạ |
|
38 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCDM221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro Học bạ |
|
39 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCMX221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng Học bạ |
|
40 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCMT221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi | |
41 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCD221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ Học bạ |
|
42 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCDD221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN Học bạ |
|
43 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | GTADCMN221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Công nghệ và quản lý môi trường Học bạ |
|
44 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCH221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh Học bạ |
|
45 | Quản lý xây dựng | GTADCQX221 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
46 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCD321 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) Học bạ |
|
47 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCCM121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) Học bạ |
|
48 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) Học bạ |
|
49 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCD121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) Học bạ |
|
50 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCDD321 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Thái Nguyên) Học bạ |
|
51 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCDD121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc) Học bạ |
|
52 | Công nghệ thông tin | GTADCTT121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) Học bạ |
|
53 | Kế toán | GTADCKT121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) Học bạ |
|
54 | Kinh tế xây dựng | GTADCKX321 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Kinh tế xây dựng (học tại Thái Nguyên) Học bạ |
|
55 | Kinh tế xây dựng | GTADCKX121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) Học bạ |
|
56 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLG121 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc) Học bạ |
|
57 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | GTADCLG2 | A00, A01, D01, D07 | 25.35 | Điểm thi TN THPT, TTNV<=2 | |
58 | Quản trị marketing | GTADCQM2 | A00, A01, D01, D07 | 24.3 | TTNV<=2, Điểm thi TN THPT | |
59 | Quản trị Doanh nghiệp | GTADCQT2 | A00, A01, D01, D07 | 23.65 | TTNV<=4, Điểm thi TN THPT | |
60 | Công nghệ thông tin | GTADCTG2 | A00, A01, D01, D07 | 19 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh, Điểm thi TN THPT | |
61 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCCM2 | A00, A01, D01, D07 | 22.05 | Công nghệ chế tạo máy, Điểm thi TN THPT, TTNV=1 | |
62 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCDM2 | A00, A01, D01, D07 | 21.65 | CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro, Điểm thi TN THPT, TTNV=1 | |
63 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | GTADCCO2 | A00, A01, D01, D07 | 21.25 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô, Điểm thi TN THPT, TTNV<=3 | |
64 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCMX2 | A00, A01, D01, D07 | 16.95 | Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng, Điểm thi TN THPT, TTNV=1 | |
65 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCMT2 | A00, A01, D01, D07 | 16.3 | Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi, Điểm thi TN THPT, TTNV<=3 | |
66 | Kinh tế xây dựng | GTADCKX2 | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | TTNV<=6, Điểm thi TN THPT | |
67 | Quản lý xây dựng | GTADCQX2 | A00, A01, D01, D07 | 16.75 | TTNV<=5, Điểm thi TN THPT | |
68 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCD2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ, Điểm thi TN THPT | |
69 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | GTADCCH2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh, Điểm thi TN THPT | |
70 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCDD2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN, Điểm thi TN THPT | |
71 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | GTADCMN2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Công nghệ và quản lý môi trường, Điểm thi TN THPT | |
72 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | GTADCCM1 | A00, A01, D01, D07 | 17.8 | Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc), TTNV<=4, Điểm thi TN THPT | |
73 | Kinh tế | GTADCKX1 | A00, A01, D01, D07 | 17.65 | Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc), TTNV<=4, Điểm thi TN THPT | |
74 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCDD1 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc), Điểm thi TN THPT | |
75 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCCD1 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) Điểm thi TN THPT | |
76 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | GTADCOT3 | A00, A01, D01, D07 | 17.55 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên), Điểm thi TN THPT, TTNV=1 | |
77 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | GTADCCD3 | A00, A01, D01, D07 | 16 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên), Điểm thi TN THPT |