1 |
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810202 |
A00, A01, D01, D10 |
22.5 |
Điểm thi TN THPT |
2 |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 |
A00, A01, D01, D10 |
23 |
Điểm thi TN THPT |
3 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
7510301 |
A00, A01, D01, D07 |
21 |
Điểm thi TN THPT |
4 |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 |
A00, B00, A01, D07 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
5 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406 |
A00, B00, A01, D07 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
6 |
|
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
|
7720499 |
A00, B00, A01, D07 |
16.5 |
Điểm thi TN THPT |
7 |
|
Công nghệ chế biến thuỷ sản
|
7540105 |
A00, B00, A01, D07 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
8 |
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
7510401 |
A00, B00, A01, D07 |
17.25 |
Điểm thi TN THPT |
9 |
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
7540110 |
A00, B00, A01, D07 |
20.5 |
Điểm thi TN THPT |
10 |
|
Khoa học chế biến món ăn
|
7720498 |
A00, B00, A01, D07 |
16.5 |
Điểm thi TN THPT |
11 |
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202 |
A00, A01, D01, D07 |
17.25 |
Điểm thi TN THPT |
12 |
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101 |
A00, B00, A01, D07 |
22.5 |
Điểm thi TN THPT |
13 |
|
Công nghệ vật liệu
|
7510402 |
A00, B00, A01, D07 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
14 |
|
Công nghệ sinh học
|
7420201 |
A00, B00, A01, D07 |
21 |
Điểm thi TN THPT |
15 |
|
Công nghệ dệt, may
|
7540204 |
A00, A01, D01, D07 |
19.75 |
Điểm thi TN THPT |
16 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
A00, A01, D01, D07 |
23.5 |
Điểm thi TN THPT |
17 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340129 |
A00, A01, D01, D10 |
23 |
Điểm thi TN THPT |
18 |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
A00, A01, D01, D10 |
23.5 |
Điểm thi TN THPT |
19 |
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120 |
A00, A01, D01, D10 |
23.5 |
Điểm thi TN THPT |
20 |
|
An toàn thông tin
|
7480202 |
A00, A01, D01, D07 |
22.25 |
Điểm thi TN THPT |
21 |
|
Luật
|
7380107 |
A00, A01, D01, D10 |
23 |
Luật kinh tế, Điểm thi TN THPT |
22 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
A01, D01, D09, D10 |
23.5 |
Điểm thi TN THPT |
23 |
|
Kế toán
|
7340301 |
A00, A01, D01, D10 |
23.5 |
Điểm thi TN THPT |
24 |
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7510303 |
A00, A01, D01, D07 |
21 |
Điểm thi TN THPT |
25 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
7510203 |
A00, A01, D01, D07 |
21 |
Điểm thi TN THPT |
26 |
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810202 |
DGNLHCM |
600 |
|
27 |
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7510303 |
DGNLHCM |
600 |
|
28 |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 |
DGNLHCM |
600 |
|
29 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
7510301 |
DGNLHCM |
600 |
|
30 |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 |
DGNLHCM |
600 |
|
31 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
7510203 |
DGNLHCM |
600 |
|
32 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406 |
DGNLHCM |
600 |
|
33 |
|
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
|
7720499 |
DGNLHCM |
600 |
|
34 |
|
Công nghệ chế biến thuỷ sản
|
7540105 |
DGNLHCM |
600 |
|
35 |
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
7510401 |
DGNLHCM |
600 |
|
36 |
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
7540110 |
DGNLHCM |
600 |
|
37 |
|
Khoa học chế biến món ăn
|
7720498 |
DGNLHCM |
600 |
|
38 |
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202 |
DGNLHCM |
600 |
|
39 |
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101 |
DGNLHCM |
750 |
|
40 |
|
Công nghệ vật liệu
|
7510402 |
DGNLHCM |
600 |
|
41 |
|
Công nghệ sinh học
|
7420201 |
DGNLHCM |
600 |
|
42 |
|
Công nghệ dệt, may
|
7540204 |
DGNLHCM |
600 |
|
43 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
DGNLHCM |
700 |
|
44 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340129 |
DGNLHCM |
600 |
Quản trị kinh doanh thực phẩm |
45 |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
DGNLHCM |
680 |
|
46 |
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120 |
DGNLHCM |
730 |
|
47 |
|
An toàn thông tin
|
7480202 |
DGNLHCM |
600 |
|
48 |
|
Luật
|
7380107 |
DGNLHCM |
600 |
Luật kinh tế |
49 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
DGNLHCM |
700 |
|
50 |
|
Kế toán
|
7340301 |
DGNLHCM |
680 |
|
51 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
DGNLHCM |
700 |
|
52 |
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810202 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
24.5 |
HB cả năm lớp 12 |
53 |
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7510303 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
23.5 |
HB cả năm lớp 12 |
54 |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
25 |
HB cả năm lớp 12 |
55 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
7510301 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
23.5 |
HB cả năm lớp 12 |
56 |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
21 |
HB cả năm lớp 12 |
57 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
7510203 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
23 |
HB cả năm lớp 12 |
58 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
21 |
HB cả năm lớp 12 |
59 |
|
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
|
7720499 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
22.5 |
HB cả năm lớp 12 |
60 |
|
Công nghệ chế biến thuỷ sản
|
7540105 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
20 |
HB cả năm lớp 12 |
61 |
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
7510401 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
23 |
HB cả năm lớp 12 |
62 |
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
7540110 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
24.5 |
HB cả năm lớp 12 |
63 |
|
Khoa học chế biến món ăn
|
7720498 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
22.5 |
HB cả năm lớp 12 |
64 |
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
22.5 |
HB cả năm lớp 12 |
65 |
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
27.5 |
HB cả năm lớp 12 |
66 |
|
Công nghệ vật liệu
|
7510402 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
20 |
HB cả năm lớp 12 |
67 |
|
Công nghệ sinh học
|
7420201 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
22 |
HB cả năm lớp 12 |
68 |
|
Công nghệ dệt, may
|
7540204 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
21 |
HB cả năm lớp 12 |
69 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
26.5 |
HB cả năm lớp 12 |
70 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340129 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
26.27 |
HB cả năm lớp 12 |
71 |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
26.5 |
HB cả năm lớp 12 |
72 |
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
26 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
73 |
|
An toàn thông tin
|
7480202 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
23 |
HB cả năm lớp 12 |
74 |
|
Luật
|
7380107 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
25.25 |
Luật kinh tế HB cả năm lớp 12 |
75 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
A01, D01, D09, D10, XDHB |
25.75 |
HB cả năm lớp 12 |
76 |
|
Kế toán
|
7340301 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
26 |
HB cả năm lớp 12 |
77 |
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810202 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
24 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
78 |
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
7510303 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
21.5 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
79 |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
24 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
80 |
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
7510301 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
21.25 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
81 |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
7850101 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
21 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
82 |
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
7510203 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
21.25 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
83 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường
|
7510406 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
20 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
84 |
|
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực
|
7720499 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
22.25 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
85 |
|
Công nghệ chế biến thuỷ sản
|
7540105 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
20 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
86 |
|
Công nghệ kỹ thuật hoá học
|
7510401 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
22.25 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
87 |
|
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
|
7540110 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
24 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
88 |
|
Khoa học chế biến món ăn
|
7720498 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
22.25 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
89 |
|
Công nghệ chế tạo máy
|
7510202 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
20 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
90 |
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
27 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
91 |
|
Công nghệ vật liệu
|
7510402 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
20 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
92 |
|
Công nghệ sinh học
|
7420201 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
22 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
93 |
|
Công nghệ dệt, may
|
7540204 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
20 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
94 |
|
Công nghệ thông tin
|
7480201 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
25 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 Học bạ |
95 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
22.75 |
Quản trị kinh doanh thực phẩm HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
96 |
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
25.5 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
97 |
|
An toàn thông tin
|
7480202 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
21.25 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 Học bạ |
98 |
|
Luật
|
7380107 |
A00, A01, D01, D10 |
24.5 |
Luật kinh tế HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
99 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
A01, D01, D09, D10, XDHB |
25.5 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
100 |
|
Kế toán
|
7340301 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
25.5 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
101 |
|
Quản trị khách sạn
|
7810201 |
A00, A01, D01, D10 |
22.5 |
Điểm thi TN THPT |
102 |
|
Quản trị khách sạn
|
7810201 |
DGNLHCM |
600 |
|
103 |
|
Quản trị khách sạn
|
7810201 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
25 |
HB cả năm lớp 12 |
104 |
|
Quản trị khách sạn
|
7810201 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
25 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
105 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204 |
A01, D01, D09, D10 |
24 |
Điểm thi TN THPT |
106 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204 |
DGNLHCM |
650 |
|
107 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204 |
A01, D01, D09, D10 |
25.75 |
HB cả năm lớp 12 |
108 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204 |
A01, D01, D09, D10, XDHB |
25.5 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
109 |
|
Marketing
|
7340115 |
DGNLHCM |
730 |
|
110 |
|
Marketing
|
7340115 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
26.5 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
111 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340129 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
26 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
112 |
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115 |
DGNLHCM |
600 |
|
113 |
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
20 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
114 |
|
Kinh doanh thời trang và Dệt may
|
7340123 |
DGNLHCM |
600 |
|
115 |
|
Kinh doanh thời trang và Dệt may
|
7340123 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
20 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
116 |
|
Quản lý năng lượng
|
7510602 |
DGNLHCM |
600 |
|
117 |
|
Quản lý năng lượng
|
7510602 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
20 |
HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 |
118 |
|
Marketing
|
7340115 |
A00, A01, D01, D10 |
24 |
Điểm thi TN THPT |
119 |
|
Marketing
|
7340115 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
27.5 |
HB cả năm lớp 12 |
120 |
|
Kinh doanh thời trang và Dệt may
|
7340123 |
A00, A01, D01, D10 |
19.75 |
Điểm thi TN THPT |
121 |
|
Kinh doanh thời trang và Dệt may
|
7340123 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
21 |
HB cả năm lớp 12 |
122 |
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115 |
A00, A01, D01, D07 |
17.5 |
Điểm thi TN THPT |
123 |
|
Kỹ thuật nhiệt
|
7520115 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
20 |
HB cả năm lớp 12 |
124 |
|
Quản lý năng lượng
|
7510602 |
A00, B00, A01, D07 |
16 |
Điểm thi TN THPT |
125 |
|
Quản lý năng lượng
|
7510602 |
A00, B00, A01, D07, XDHB |
20 |
HB cả năm lớp 12 |
126 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340129 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
23.5 |
Quản trị kinh doanh thực phẩm HB cả năm lớp 12 |
127 |
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120 |
A00, A01, D01, D10, XDHB |
26.5 |
HB cả năm lớp 12 |
128 |
|
Quản trị kinh doanh
|
7340129 |
A00, A01, D01, D10 |
21.75 |
Quản trị kinh doanh thực phẩm, Điểm thi TN THPT |