Điểm chuẩn Đại Học Hoa Lư năm 2022
Đại Học Hoa Lư điểm chuẩn 2022 - HLUV điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Hoa Lư
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 26.35 | HỌC BẠ | |
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, A01, D01, C00 | 22.5 | TN THPT | |
3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 15 | HỌC BẠ | |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 15 | TN THPT | |
5 | Việt Nam học | 7310630 | C00, D14, D15, D66, XDHB | 15 | HỌC BẠ | |
6 | Việt Nam học | 7310630 | C00, D14, D15, D66 | 15 | TN THPT | |
7 | Giáo dục Mầm non | 5140201 | M00, XDHB | 24 | HỌC BẠ | |
8 | Giáo dục Mầm non | 5140201 | M00 | 19 | TN THPT | |
9 | Kế toán | 51340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 15 | HỌC BẠ | |
10 | Kế toán | 51340301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | TN THPT | |
11 | Du lịch | 7810101 | C00, D14, D15, D66 | 15 | HỌC BẠ | |
12 | Du lịch | 7810101 | C00, D14, D15, D66 | 15 | TN THPT | |
13 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D01, A02, XDHB | 24 | HỌC BẠ | |
14 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, D01, A02 | 19 | TN THPT | |
15 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 24 | HỌC BẠ | |
16 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | 7140249 | C00, D14, C19, C20 | 24.5 | TN THPT |