Điểm chuẩn Đại Học Hồng Đức năm 2022
Đại Học Hồng Đức điểm chuẩn 2022 - HĐU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Hồng Đức
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Toán học | 7140209CLC | A00, A01, D07, A02 | 35.43 | 3 năm THPT có hạnh kiểm tốt và học lực khá trở lên, Điểm thi TN THPT | |
2 | Sư phạm Hóa học | 7140112 | A00, B00, D07 | 24.35 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Sư phạm Sinh học | 7140213 | B00, B03, D08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217CLC | D01, C00, C19, C20 | 39.92 | 3 năm THPT có hạnh kiểm tốt và học lực khá trở lên, Điểm thi TN THPT | |
5 | Sư phạm Lịch sử | 7140218CLC | C00, D14, C19, C03 | 39.92 | 3 năm THPT có hạnh kiểm tốt và học lực khá trở lên, Điểm thi TN THPT | |
6 | Sư phạm Địa lý | 7140219 | A00, C00, C04, C20 | 27.5 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D14, D66 | 24.2 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, M00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M03, M05, M07 | 23.1 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Giáo dục Thể chất | 7140203 | T00, T02, T05, T07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Kế toán | 7240301 | A00, D01, C04, C14 | 19.4 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C04, C14 | 16.15 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, D01, C04, C14 | 17.1 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Kiểm toán | 7340302 | A00, D01, C04, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D07, A02 | 23.85 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, A02, C01 | 23.55 | Điểm thi TN THPT | |
17 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, C19, C20 | 27.5 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Sư phạm Lịch sử | 7140218 | C00, D14, C19, D03 | 29.75 | Điểm thi TN THPT | |
19 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D07, A02 | 19.2 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Sư phạm khoa học tự nhiên | 7140247 | A00, B00, A02, C01 | 19 | Điểm thi TN THPT |