Điểm chuẩn Đại học Khánh Hòa năm 2022
Đại học Khánh Hòa điểm chuẩn 2022 - UKH điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Khánh Hòa
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A01, D01, D14, D15 | 15 | TN THPT Nhà hàng và dịch vụ ăn uống | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A01, D01, D14, D15 | 15 | TN THPT | |
3 | Việt Nam học | 7310630 | D01, C00, C19, C20 | 18 | HƯỚNG DẪN DU LỊCH TN THPT | |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101A | A01, D01, D14, D15 | 15.5 | quản lý bán lẻ TN THPT | |
5 | Sinh học ứng dụng | 7420203A | A00, B00, A01, D07 | 15 | TN THPT | |
6 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, B00, A01, D07 | 23.6 | TN THPT | |
7 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | D01, C00, D14, D15 | 23 | TN THPT | |
8 | Sư phạm Vật lý | 7140211A | A00, B00, A01, D07 | 20.25 | TN THPT | |
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 19 | TN THPT | |
10 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, A01, D07 | 15 | TN THPT | |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201A | A01, D01, D14, D15, XDHB | 15 | TIẾNG ANH DU LỊCH TN THPT | |
12 | Văn học | 7229030 | D01, C00, C19, C20 | 15 | VĂN HÓA - TRUYỀN THÔNG TN THPT | |
13 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, D14 | 24.25 | TN THPT | |
14 | Quản trị khách sạn | 7810201 | A01, D01, D14, D15 | 18 | TN THPT | |
15 | Quản trị kinh doanh | 7340101B | A01, D01, D14, D15 | 20 | MARKETING TN THPT | |
16 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D14, D15 | 23.6 | TN THPT | |
17 | Ngôn ngữ học | 7229020 | D01, D14, D15, D04 | 15 | TIẾNG TRUNG QUỐC TN THPT |