Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2022
Đại học Kiểm Sát Hà Nội điểm chuẩn 2022 - HPU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luật | 7380101 | A00, A01, XDHB | 28.7 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
2 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 28.9 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
3 | Luật | 7380101 | A00, A01, XDHB | 28.35 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
4 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 27.45 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
5 | Luật | 7380101 | A00, A01, XDHB | 28.8 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
6 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 29.2 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
7 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 27.05 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
8 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 29 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
9 | Luật | 7380101 | A00, A01, XDHB | 29.45 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
10 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 26.15 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Bắc | |
11 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 29.7 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
12 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 25.1 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Bắc | |
13 | Luật | 7380101 | A00, A01, XDHB | 28.25 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | |
14 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 28.8 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | |
15 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 27.35 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
16 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 26.4 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | |
17 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 27.3 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
18 | Luật | 7380101 | A00, A01, XDHB | 26.7 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
19 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 25.05 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
20 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 28.15 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
21 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 28.8 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
22 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 25.7 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Nam Bộ |