Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2022
Đại học Kiểm Sát Hà Nội điểm chuẩn 2022 - HPU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luật | 7380101 | C00 | 25.25 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
2 | Luật | 7380101 | D01 | 20 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
3 | Luật | 7380101 | A00 | 21.4 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
4 | Luật | 7380101 | C00 | 20.5 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
5 | Luật | 7380101 | D01 | 21.3 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
6 | Luật | 7380101 | A01 | 22.1 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
7 | Luật | 7380101 | C00 | 24 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
8 | Luật | 7380101 | A00 | 21.45 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
9 | Luật | 7380101 | D01 | 22.45 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
10 | Luật | 7380101 | A01 | 23.4 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
11 | Luật | 7380101 | C00 | 27.25 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
12 | Luật | 7380101 | A00 | 23.25 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
13 | Luật | 7380101 | D01 | 22.65 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
14 | Luật | 7380101 | A01 | 25.75 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
15 | Luật | 7380101 | C00 | 28.75 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
16 | Luật | 7380101 | A00 | 24.55 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
17 | Luật | 7380101 | D01 | 25.5 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
18 | Luật | 7380101 | A01 | 23.05 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | |
19 | Luật | 7380101 | C00 | 21.75 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | |
20 | Luật | 7380101 | A00 | 20.6 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | |
21 | Luật | 7380101 | D01 | 22.05 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | |
22 | Luật | 7380101 | A01 | 21.95 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Bắc | |
23 | Luật | 7380101 | C00 | 22.5 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Bắc | |
24 | Luật | 7380101 | A00 | 26.75 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Bắc | |
25 | Luật | 7380101 | D01 | 23.9 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Bắc | |
26 | Luật | 7380101 | C00 | 21.25 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
27 | Luật | 7380101 | A00 | 20.4 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
28 | Luật | 7380101 | D01 | 20.35 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
29 | Luật | 7380101 | C00 | 20.25 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
30 | Luật | 7380101 | A01 | 22.35 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
31 | Luật | 7380101 | A00 | 20.45 | Điểm thi TN THPT, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
32 | Luật | 7380101 | A00, A01, XDHB | 28.7 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
33 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 28.9 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
34 | Luật | 7380101 | A00, A01, XDHB | 28.35 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
35 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 27.45 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
36 | Luật | 7380101 | A00, A01, XDHB | 28.8 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
37 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 29.2 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
38 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 27.05 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
39 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 29 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Bắc (trừ Tây Bắc) | |
40 | Luật | 7380101 | A00, A01, XDHB | 29.45 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
41 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 26.15 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Bắc | |
42 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 29.7 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
43 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 25.1 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Bắc | |
44 | Luật | 7380101 | A00, A01, XDHB | 28.25 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | |
45 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 28.8 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | |
46 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 27.35 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
47 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 26.4 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực Tây Bắc | |
48 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 27.3 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
49 | Luật | 7380101 | A00, A01, XDHB | 26.7 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
50 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 25.05 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
51 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 28.15 | Học bạ, Thí sinh nữ thuộc khu vực miền Nam (trừ Tây Nam Bộ) | |
52 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 28.8 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Nam Bộ | |
53 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 25.7 | Học bạ, Thí sinh nam thuộc khu vực Tây Nam Bộ |