1 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 |
A00, A01, D01, D07 |
25.2 |
TN THPT |
2 |
Hệ thống thông tin quản lý
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
7340405 |
A00, A01, D01, D07 |
27.1 |
TN THPT
Toán hệ số 2 |
3 |
Kinh doanh thương mại
|
Kinh doanh thương mại
|
7340121 |
A00, A01, D01, D07 |
26.9 |
TN THPT |
4 |
Quản trị khách sạn
|
Quản trị khách sạn
|
7810201 |
A00, A01, D01, D07 |
25.4 |
TN THPT |
5 |
|
Kỹ thuật phần mềm
|
7480103 |
A00, A01, D01, D07 |
26.3 |
TN THPT
Toán hệ số 2 |
6 |
Tài chính – ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
A00, A01, D01, D07 |
26.1 |
TN THPT |
7 |
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
A00, A01, D01, D07 |
26.2 |
TN THPT |
8 |
Kinh doanh quốc tế
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120 |
A00, A01, D01, D07 |
27 |
TN THPT |
9 |
Thống kê kinh tế
|
Thống kê kinh tế
|
7310107 |
A00, A01, D01, D07 |
26 |
TN THPT
Toán hệ số 2 |
10 |
|
Quản lý công
|
7340403 |
A00, A01, D01, D07 |
24.9 |
TN THPT |
11 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
D01, D96 |
26.1 |
Tiếng Anh hệ số 2
TN THPT |
12 |
Toán kinh tế
|
Toán kinh tế
|
7310108 |
A00, A01, D01, D07 |
25.8 |
TN THPT
Toán hệ số 2 |
13 |
Kế toán
|
Kế toán
|
7340301 |
A00, A01, D01, D07 |
25.8 |
TN THPT |
14 |
Kinh tế
|
Kinh tế
|
7310101 |
A00, A01, D01, D07 |
26.5 |
TN THPT |
15 |
Marketing
|
Marketing
|
7340115 |
A00, A01, D01, D07 |
27.5 |
TN THPT |
16 |
|
Luật
|
7380101 |
A00, A01, D01, D96 |
25.8 |
TN THPT |
17 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
51 |
Học bạ |
18 |
Hệ thống thông tin quản lý
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
7340405 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
54 |
Học bạ |
19 |
Kinh doanh thương mại
|
Kinh doanh thương mại
|
7340121 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
66 |
Học bạ |
20 |
Quản trị khách sạn
|
Quản trị khách sạn
|
7810201 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
52 |
Học bạ |
21 |
|
Kỹ thuật phần mềm
|
7480103 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
62 |
Học bạ |
22 |
Tài chính – ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
58 |
Học bạ |
23 |
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
58 |
Học bạ |
24 |
Kinh doanh quốc tế
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
73 |
Học bạ |
25 |
Thống kê kinh tế
|
Thống kê kinh tế
|
7310107 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
54 |
Học bạ |
26 |
|
Quản lý công
|
7340403 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
47 |
Học bạ |
27 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
D01, D96, XDHB |
58 |
Học bạ |
28 |
Toán kinh tế
|
Toán kinh tế
|
7310108 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
47 |
Học bạ |
29 |
Kế toán
|
Kế toán
|
7340301 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
54 |
Học bạ |
30 |
Kinh tế
|
Kinh tế
|
7310101 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
65 |
Học bạ |
31 |
Marketing
|
Marketing
|
7340115 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
72 |
Học bạ |
32 |
|
Luật
|
7380101 |
A00, A01, D01, D96, XDHB |
58 |
Học bạ |
33 |
Kinh tế
|
Kinh tế
|
7310101 |
DGNL |
900 |
|
34 |
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
DGNLHCM |
600 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
35 |
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
DGNL |
860 |
|
36 |
Kinh doanh quốc tế
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120 |
A00, A01, D01, D07 |
17 |
TN THPT
PHÂN VĨNH LONG |
37 |
Kinh doanh quốc tế
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120 |
DGNLHCM |
600 |
Phân hiệu Vĩnh Long |
38 |
Kinh doanh quốc tế
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120 |
DGNL |
930 |
|
39 |
Kinh doanh thương mại
|
Kinh doanh thương mại
|
7340121 |
DGNL |
900 |
|
40 |
Marketing
|
Marketing
|
7340115 |
DGNLHCM |
600 |
Phân hiệu Vĩnh Long |
41 |
Marketing
|
Marketing
|
7340115 |
DGNL |
940 |
|
42 |
Tài chính – ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
A00, A01, D01, D07 |
17 |
TN THPT
PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
43 |
Tài chính – ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
39 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
44 |
Tài chính – ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201 |
DGNL |
845 |
|
45 |
Bảo hiểm
|
Bảo hiểm
|
7340204 |
DGNL |
800 |
|
46 |
Tài chính quốc tế
|
Tài chính quốc tế
|
7340206 |
DGNL |
920 |
|
47 |
Kế toán
|
Kế toán
|
7340301 |
A00, A01, D01, D07 |
17 |
Phân hiệu Vĩnh Long (Mã trường KSV)
TN THPT |
48 |
Kế toán
|
Kế toán
|
7340301 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
39 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
49 |
Kế toán
|
Kế toán
|
7340301 |
DGNL |
830 |
|
50 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 |
A00, A01, D01, D07 |
16 |
TN THPT
PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
51 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
37 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
52 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 |
DGNL |
820 |
|
53 |
Quản trị khách sạn
|
Quản trị khách sạn
|
7810201 |
DGNL |
820 |
|
54 |
Toán kinh tế
|
Toán kinh tế
|
7310108 |
DGNL |
800 |
|
55 |
Thống kê kinh tế
|
Thống kê kinh tế
|
7310107 |
DGNL |
830 |
|
56 |
Hệ thống thông tin quản lý
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
7340405 |
DGNL |
880 |
|
57 |
|
Khoa học dữ liệu
|
7460108 |
DGNL |
920 |
|
58 |
|
Kỹ thuật phần mềm
|
7480103 |
DGNL |
900 |
|
59 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
D01, D96 |
17 |
TN THPT
PHÂN HIỆU VĨNH LONG
Tiếng Anh hệ số 2 |
60 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
D01, D96, XDHB |
37 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
61 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
DGNL |
850 |
|
62 |
|
Luật
|
7380107 |
A00, A01, D01, D96 |
26 |
TN THPT
LUẬT KINH TẾ |
63 |
|
Luật
|
7380107 |
A00, A01, D01, D96, XDHB |
54 |
Học bạ, Luật kinh tế |
64 |
|
Luật
|
7380101 |
DGNL |
880 |
|
65 |
|
Quản lý công
|
7340403 |
DGNL |
800 |
|
66 |
|
Quản trị bệnh viện
|
7340129_td |
DGNL |
850 |
|
67 |
Bảo hiểm
|
Bảo hiểm
|
7340204 |
A00, A01, D01, D07 |
24.8 |
TN THPT |
68 |
Bảo hiểm
|
Bảo hiểm
|
7340204 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
47 |
Học bạ |
69 |
Tài chính quốc tế
|
Tài chính quốc tế
|
7340206 |
A00, A01, D01, D07 |
26.9 |
TN THPT |
70 |
Tài chính quốc tế
|
Tài chính quốc tế
|
7340206 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
69 |
Học bạ |
71 |
|
Khoa học dữ liệu
|
7460108 |
A00, A01, D01, D07 |
26.5 |
TN THPT
Toán hệ số 2 |
72 |
|
Khoa học dữ liệu
|
7460108 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
67 |
Học bạ |
73 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605 |
A00, A01, D01, D07 |
27.7 |
TN THPT |
74 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
81 |
Học bạ |
75 |
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
A00, A01, D01, D07 |
17 |
Phân hiệu Vĩnh Long (Mã trường KSV)
TN THPT |
76 |
Quản trị kinh doanh
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
39 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
77 |
Kinh doanh quốc tế
|
Kinh doanh quốc tế
|
7340120 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
39 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
78 |
Tài chính – ngân hàng
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201_01 |
DGNLHCM |
600 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
79 |
Kế toán
|
Kế toán
|
7340301_01 |
A00, A01, D01, D07 |
23.1 |
TN THPT |
80 |
Kế toán
|
Kế toán
|
7340301_01 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
58 |
Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus |
81 |
Kinh tế đầu tư
|
Kinh tế
|
7310104 |
DGNL |
870 |
|
82 |
Bất động sản
|
Bất động sản
|
7340116 |
DGNL |
850 |
|
83 |
Quản trị nhân lực
|
Quản trị nhân lực
|
7340404 |
DGNL |
900 |
|
84 |
Kinh doanh nông nghiệp
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
7620114 |
DGNL |
800 |
|
85 |
Kiểm toán
|
Kiểm toán
|
7340302 |
DGNL |
890 |
|
86 |
Thương mại điện tử
|
Thương mại điện tử
|
7340122 |
DGNL |
940 |
|
87 |
|
Luật
|
7380107 |
DGNL |
860 |
Luật kinh tế |
88 |
|
Kiến trúc
|
7580104 |
DGNL |
800 |
Kiến trúc đô thị |
89 |
Kinh tế đầu tư
|
Kinh tế
|
7310104 |
A00, A01, D01, D07 |
26 |
TN THPT |
90 |
Kinh tế đầu tư
|
Kinh tế
|
7310104 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
58 |
HỌC BẠ |
91 |
Bất động sản
|
Bất động sản
|
7340116 |
A00, A01, D01, D07 |
25.1 |
TN THPT |
92 |
Bất động sản
|
Bất động sản
|
7340116 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
53 |
Học bạ |
93 |
Quản trị nhân lực
|
Quản trị nhân lực
|
7340404 |
A00, A01, D01, D07 |
26.8 |
TN THPT |
94 |
Quản trị nhân lực
|
Quản trị nhân lực
|
7340404 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
62 |
Học bạ |
95 |
Kinh doanh nông nghiệp
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
7620114 |
A00, A01, D01, D07 |
25.8 |
TN THPT |
96 |
Kinh doanh nông nghiệp
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
7620114 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
49 |
Học bạ |
97 |
Kiểm toán
|
Kiểm toán
|
7340302 |
A00, A01, D01, D07 |
27.8 |
TN THPT |
98 |
Kiểm toán
|
Kiểm toán
|
7340302 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
58 |
Học bạ |
99 |
Thương mại điện tử
|
Thương mại điện tử
|
7340122 |
A00, A01, D01, D07 |
27.1 |
TN THPT
Toán hệ số 2 |
100 |
Thương mại điện tử
|
Thương mại điện tử
|
7340122 |
A00, A01, D01, D07 |
68 |
Học bạ |
101 |
|
Luật
|
7380107 |
A00, A01, D01, D96 |
16 |
TN THPT
PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
102 |
|
Luật
|
7380107 |
A00, A01, D01, D96, XDHB |
37 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
103 |
Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh
|
Kiến trúc
|
7580104 |
A00, A01, D01, D07 |
24.5 |
TN THPT |
104 |
|
Kiến trúc
|
7580104 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
48 |
Học bạ, Kiến trúc đô thị |
105 |
|
Quản trị bệnh viện
|
7340129_td |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
47 |
Học bạ |
106 |
Marketing
|
Marketing
|
7340115 |
A00, A01, D01, D07 |
17 |
TN THPT
PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
107 |
Marketing
|
Marketing
|
7340115 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
39 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
108 |
Thương mại điện tử
|
Thương mại điện tử
|
7340122 |
A00, A01, D01, D07 |
17 |
TN THPT
PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
109 |
Thương mại điện tử
|
Thương mại điện tử
|
7340122 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
37 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
110 |
Kinh doanh nông nghiệp
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
7620114 |
A00, A01, D01, D07 |
16 |
TN THPT
PHÂN HIỆU VĨNH LONG |
111 |
Kinh doanh nông nghiệp
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
7620114 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
37 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
112 |
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605 |
DGNLHCM |
950 |
|
113 |
|
Kế toán
|
7340301_01 |
DGNLHCM |
830 |
Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus |
114 |
|
Quản trị chất lượng và Đổi mới
|
7489001 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
46 |
Học bạ, ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
115 |
|
Quản trị chất lượng và Đổi mới
|
7489001 |
DGNLHCM |
830 |
Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
116 |
|
Quản trị công nghệ truyền thông
|
7320106 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
71 |
Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông |
117 |
|
Quản trị công nghệ truyền thông
|
7320106 |
DGNLHCM |
910 |
Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông |
118 |
|
Kế toán
|
7340301 |
DGNLHCM |
550 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
119 |
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605 |
DGNLHCM |
550 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
120 |
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605 |
A00, A01, D01, D07, XDHB |
39 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
121 |
|
Thương mại điện tử
|
7340122 |
DGNLHCM |
550 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
122 |
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201 |
DGNLHCM |
600 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
123 |
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
7810103 |
DGNLHCM |
600 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
124 |
|
Luật
|
7380107 |
DGNLHCM |
550 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
125 |
|
Kinh doanh nông nghiệp
|
7620114 |
DGNLHCM |
500 |
Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long |
126 |
|
Quản trị chất lượng và Đổi mới
|
7489001 |
A00, A01, D01, D07, D07 |
26.2 |
TN THPT |
127 |
|
Quản trị công nghệ truyền thông
|
7320106 |
A00, A01, D01, V00, V00 |
27.6 |
TN THPT |
128 |
|
Quản trị bệnh viện
|
7340129_td |
A00, A01, D01, D07, D07 |
23.6 |
TN THPT |
129 |
|
Chương trình Cử nhân tài năng
|
7340101_ISB |
A00, A01, D01, D07 |
27.5 |
Cử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán)
TN THPT |
130 |
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605 |
A00, A01, D01, D07 |
17 |
TN THPT
PHÂN HIỆU VĨNH LONG |