Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 21, 2023

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Lạc Hồng năm 2022

Đánh giá

Đại Học Lạc Hồng điểm chuẩn 2022 - LHU điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Lạc Hồng
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7510303 A00, A01, D01, C01 16 Điểm thi TN THPT
2 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng 7510102 A00, A01, D01, V00 17.5 Điểm thi TN THPT
3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 D01, C00, C04, C03 15.5 Điểm thi TN THPT
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 7510301 A00, A01, D01, C01 15 Điểm thi TN THPT
5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201 A00, A01, D01, C01 15.5 Điểm thi TN THPT
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205 A00, A01, D01, C01 16 Điểm thi TN THPT
7 Công nghệ thực phẩm 7540101 A00, B00, D01, C02 19 Điểm thi TN THPT
8 Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204 D01, C00, C04, C03 15.5 Điểm thi TN THPT
9 Tài chính - Ngân hàng 7340201 A00, A01, D01, C01 15.5 Điểm thi TN THPT
10 Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D01, D07 15.5 Điểm thi TN THPT
11 Quản trị kinh doanh 7340101 A00, A01, D01, C01 16 Điểm thi TN THPT
12 Đông phương học 7310608 D01, C00, C04, C03 15 Điểm thi TN THPT
13 Luật 7380107 A00, A01, D01, C00 17 Điểm thi TN THPT
14 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D09, D10 15 Điểm thi TN THPT
15 Dược học 7720201 A00, B00, D01, C02 21 Điểm thi TN THPT
16 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, C01 16 Điểm thi TN THPT
17 Kinh tế 7310101 A00, A01, D01, C01 15 Điểm thi TN THPT
18 Marketing 7340115 A00, A01, D01, C00 15.5 Điểm thi TN THPT
19 Thương mại điện tử 7340112 A00, A01, D01, D07 16.5 Điểm thi TN THPT
20 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00, A01, D01, C00 15 Điểm thi TN THPT

Tin tức mới nhất