Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm Bắc Giang năm 2022
Đại học Nông Lâm Bắc Giang điểm chuẩn 2022 - BAFU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 7540106 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
4 | Quản lý tài nguyên rừng | 7620211 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
5 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
6 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
7 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
8 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
9 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
10 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
11 | Thú y | 7640101 | A00, B00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
12 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | TN THPT | |
13 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7720204 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | TN THPT |