Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2022
Đại Học Phạm Văn Đồng điểm chuẩn 2022 - PDU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Phạm Văn Đồng
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, A01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Kinh tế | 7310105 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Kinh tế phát triển Điểm thi TN THPT | |
4 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Sinh học ứng dụng | 7420203 | B00, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | D01, D96, D72 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | M00 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Sư phạm Ngữ văn | 7140217 | C00, D78 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Sư phạm Tin học | 7140210 | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Sư phạm Vật lý | 7140211 | A00, A01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00, D07 | 19.5 | Điểm thi TN THPT |