Điểm chuẩn Đại Học Quốc Tế Bắc Hà năm 2022
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà điểm chuẩn 2022 - BHIU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng | 7580205 | A00, A01, A02, A10 | 16 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
2 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, A02, A10 | 16 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
3 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | B03, D01, D03, A10 | 16 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
4 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, A02, A10 | 16 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông, Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
5 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, A02, A10 | 16 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | B03, D01, D03, A10 | 16 | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
7 | Kinh tế | 7580301 | A00, A01, A02, A10 | 16 | Kinh tế xây dựng, Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
8 | Kế toán | 7340301 | B03, D01, D03, A10 | 16 | Điểm thi TN THPT, Học bạ |