Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định năm 2022
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định điểm chuẩn 2022 - NUTE điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
2 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
7 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
9 | Kế toán | 7340301 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
10 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT |