Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương năm 2022
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương điểm chuẩn 2022 - NUAE điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (NUAE)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình | 7210234 | S00 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00 | 32 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00 | 32 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Thiết kế thời trang | 7210404 | H00 | 31 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | H00 | 35 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | A00, D01 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00 | 21 | Liên thông; Xẻt Điểm thi TN THPT | |
8 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00 | 21 | Liên thông; Xẻt Điểm thi TN THPT | |
9 | Quản lý văn hoá | 7229042 | C00 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Thanh nhạc | 7210205 | N00 | 32 | Thanh nhạc chuyên ngành phải từ 8 trở lên Điểm thi TN THPT | |
11 | Hội hoạ | 7210103 | H00 | 33 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Piano | 7210208 | N00 | 33 | Piano chuyên ngành phải từ 6.5 đổ lên | |
13 | Quản lý văn hoá | 7229042 | N00, H00 | 30 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | H00 | 30 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Du lịch | 7810101 | D01, C00, C04, C03 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C04, C03 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
17 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00, XDHB | 32.5 | Học bạ | |
18 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00, XDHB | 32.5 | Học bạ | |
19 | Quản lý văn hoá | 7229042 | R00 | 24 | Điểm thi TN THPT |