Điểm chuẩn Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh năm 2022
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh điểm chuẩn 2022 - UFBA điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh (UFBA)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, C03 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C03 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, C14, XDHB | 18 | Học bạ | |
10 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ | |
11 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, C14, XDHB | 18 | Học bạ | |
12 | Kiểm toán | 7340302 | A00, A01, D01, C03, XDHB | 18 | Học bạ | |
13 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, C03, XDHB | 18 | Học bạ | |
14 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 18 | Học bạ |