Điểm chuẩn Đại học Tân Trào năm 2022
Đại học Tân Trào điểm chuẩn 2022 - TTU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Tân Trào
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, C00, C19, C20 | 15 | TN THPT | |
2 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, D01, C00 | 19 | TN THPT | |
3 | Kinh tế | 7620115 | A00, A01, D01 | 15 | KINH TẾ NÔNG NGHIỆP TN THPT | |
4 | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, A01 | 15 | TN THPT | |
5 | Quản lý đất đai | 7850103 | A00, B00, A01 | 15 | TN THPT | |
6 | Sư phạm Toán học | 71140209 | A00, B00, A01 | 19 | TN THPT | |
7 | Sư phạm Sinh học | 71140213 | A00, B00, B04 | 19 | TN THPT | |
8 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | M00, M05, M07 | 19 | TN THPT | |
9 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M05, M07 | 17 | HỆ CAO ĐẲNG TN THPT | |
10 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C19 | 15 | TN THPT | |
11 | Quản lý văn hoá | 7229042 | D01, C00, C19 | 15 | TN THPT | |
12 | Chăn nuôi | 7620105 | A00, B00, A01 | 15 | TN THPT | |
13 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 15 | TN THPT | |
14 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, B03, D07, C08 | 19 | TN THPT | |
15 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07, C05 | 21 | TN THPT | |
16 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, B00, A01 | 15 | TN THPT | |
17 | Tâm lý học | 7310401 | D01, C00, C19 | 15 | TN THPT | |
18 | Chính trị học | 7310201 | D01, C00, C199 | 15 | TN THPT | |
19 | Kinh tế | 7310104 | A00, A01, D01 | 15 | KINH TẾ ĐẦU TƯ TN THPT | |
20 | Lâm sinh | 7620205 | B00, B08, A02 | 15 | TN THPT |