Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2022
Đại Học Văn Hóa TPHCM điểm chuẩn 2022 - HCMUC điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Văn Hóa TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103B | D01, C00, D15, D10, XDHB | 26 | Học bạ, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103A | D01, C00, D15, D10, XDHB | 25.5 | Học bạ, chuyên ngành Quản trị lữ hành | |
3 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | 7220112 | D01, C00, D15, D09, XDHB | 15 | Học bạ | |
4 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 | D01, C00, D15, D10, XDHB | 18.5 | Học bạ | |
5 | Thông tin - thư viện | 7320201 | D01, C00, D15, D09, XDHB | 15 | Học bạ | |
6 | Quản lý văn hoá | 7229042A | D01, C00, D15, D09, XDHB | 19.5 | Học bạ, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | |
7 | Quản lý văn hoá | 7229042B | D01, C00, D15, D09, XDHB | 21 | Học bạ, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | |
8 | Bảo tàng học | 7320305 | D01, C00, D15, D09, XDHB | 15 | Học bạ | |
9 | Văn hoá học | 7229040C | D01, C00, D15, D09, XDHB | 25.5 | Học bạ, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | |
10 | Văn hoá học | 7229040A | D01, C00, D15, D09, XDHB | 20 | Học bạ, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | |
11 | Du lịch | 7810101 | D01, C00, D15, D10, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103B | D01, C00, D15, D10 | 26 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | |
13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103A | D01, C00, D15, D10 | 26.25 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành Quản trị lữ hành | |
14 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | 7220112 | D01, C00, D15, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 7320402 | D01, C00, D15, D10 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Thông tin - thư viện | 7320201 | D01, C00, D15, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
17 | Quản lý văn hoá | 7229042A | D01, C00, D15, D09 | 19.5 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | |
18 | Quản lý văn hoá | 7229042B | D01, C00, D15, D09 | 21.25 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | |
19 | Bảo tàng học | 7320305 | D01, C00, D15, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Văn hoá học | 7229040C | D01, C00, D15, D09 | 25.5 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | |
21 | Văn hoá học | 7229040A | D01, C00, D15, D09 | 21.5 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | |
22 | Du lịch | 7810101 | D01, C00, D15, D10 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |
23 | Quản lý văn hoá | 7229042C | R01, R02, R03, R04, XDHB | 17 | Học bạ, chuyên ngành Tổ chức dàn dựng | |
24 | Quản lý văn hoá | 7229042C | R01, R02, R03, R04 | 17 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành Tổ chức dàn dựng | |
25 | Quản lý văn hoá | 7229042D | D01, C00, D15, D09, XDHB | 25 | Học bạ, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | |
26 | Quản lý văn hoá | 7229042D | D01, C00, D15, D09 | 25 | Điểm thi TN THPT; chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | |
27 | Văn hoá học | 7229040B | D01, C00, D15, D09, XDHB | 24.5 | Học bạ, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | |
28 | Văn hoá học | 7229040B | D01, C00, D15, D09 | 22.5 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa |