Điểm chuẩn Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột năm 2022
Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột điểm chuẩn 2022 - BMTU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dược học | 7720201 | DGNLHCM | 600 | ||
2 | Y khoa | 7720101 | DGNLHCM | 700 | ||
3 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07, XDHB | 22 | Học bạ | |
4 | Y khoa | 7720101 | B00, D08, A02, XDHB | 26.5 | Học bạ | |
5 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07 | 21 | TN THPT | |
6 | Y khoa | 7720101 | B00, D08, A02 | 23 | TN THPT | |
7 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNLHCM | 500 | ||
8 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, B08, A02, D34, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, B08, A02, D34 | 19 | TN THPT | |
10 | Y tế công cộng | 7720701 | DGNLHCM | 500 | ||
11 | Y tế công cộng | 7720701 | B00, B08, A02 | 18 | Học bạ | |
12 | Y tế công cộng | 7720701 | B00, B08, A02 | 16 | TN THPT |