Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2022
Đại Học Y Dược Hải Phòng điểm chuẩn 2022 - HPMU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 23.45 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 23.45; Môn 1: 7; Môn 2: 7.5; Môn 3: 8.2 | |
2 | Y học dự phòng | 7720110B | B00 | 19.1 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 18.85; Môn 1: 6; Môn 2: 5.25; Môn 3: 7.6 | |
3 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 21 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 19.5; Môn 1: 6.75; Môn 2: 5.75; Môn 3: 7.6 | |
4 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00 | 26 | ||
5 | Điều dưỡng | 7720301B | B00 | 19.05 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn:18.55; Môn 1: 5.75; Môn 2: 5; Môn 3: 7.8 | |
6 | Dược học | 7720201D | D07 | 24.3 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 24.3; Môn 1: 8.5; Môn 2: 7.2; Môn 3: 8.6 | |
7 | Dược học | 7720201B | B00 | 25.3 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 25.05; Môn 1:7.75; Môn 2: 8.5; Môn 3: 8.8 | |
8 | Dược học | 7720201A | A00 | 25.1 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 24.35; Môn 1: 875; Môn 2: 7.6; Môn 3: 8 | |
9 | Y khoa | 7720101B | B00 | 26.2 | ||
10 | Y khoa | 7720101A | A00 | 25.6 |