Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2021
Trường: Đại Học Y Dược Hải Phòng
Năm:
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 25.05 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 24.3; Môn 1: 7.5; Môn 2: 8.0; Môn 3: 8.8 | |
2 | Y học dự phòng | 7720110B | B00 | 22.35 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 22.10; Môn 1: 7; Môn 2: 7.5; Môn 3: 7.6 | |
3 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 24.35 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 23.85; Môn 1: 7.75; Môn 2: 8.5; Môn 3: 7.6 | |
4 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00 | 26.7 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 26.2; Môn 1: 8.75; Môn 2: 8.25; Môn 3: 9.2 | |
5 | Điều dưỡng | 7720301B | B00 | 23.25 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 23.25; Môn 1: 8.25; Môn 2: 7.0; Môn 3: 8 | |
6 | Dược học | 7720201D | D07 | 26.05 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 25.8; Môn 1: 8.0; Môn 2: 8.4; Môn 3: 9.4 | |
7 | Dược học | 7720201B | B00 | 25.95 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 25.45; Môn 1: 8.25; Môn 2: 9.0; Môn 3: 8.20 | |
8 | Dược học | 7720201A | A00 | 25.25 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 25.00; Môn 1: 8.0; Môn 2: 9.0; Môn 3: 8.0 | |
9 | Y khoa | 7720101B | B00 | 26.9 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 24.15; Môn 1: 7.75; Môn 2: 8; Môn 3: 8.4 | |
10 | Y khoa | 7720101A | A00 | 25.8 | Điểm tiêu chí phụ: Tổng 3 môn: 25.3; Môn 1: 8.75; Môn 2: 8.80; Môn 3: 7.75 |