Điểm chuẩn Đại Học Y Dược TPHCM năm 2022
Đại Học Y Dược TPHCM điểm chuẩn 2022 - UMP HCM điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Y Dược TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | 7720301_03 | B00 | 23.25 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Hộ sinh | Điều dưỡng chuyên ngành Hộ sinh | 7720302 | B00 | 19.05 | chỉ tuyển nữ Điểm thi TN THPT |
3 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603 | B00 | 20.6 | Điểm thi TN THPT |
4 | Dược học | 7720201_02 | A00, B00 | 23.85 | kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Điểm thi TN THPT |
|
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Kỹ thuật phục hình răng | 7720502 | B00 | 24.3 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Y khoa | 7720101_02 | B00 | 26.6 | (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) Điểm thi TN THPT |
|
8 | Y học cổ truyền | 7720115 | B00 | 24.2 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501 | B00 | 27 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Y tế công cộng | 7720701 | B00 | 19.1 | Điểm thi TN THPT | |
11 | Y học dự phòng | 7720110 | B00 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
12 | Điều dưỡng | 7720301 | B00 | 20.3 | Điểm thi TN THPT | |
13 | Dinh dưỡng | 7720401 | B00 | 20.35 | Điểm thi TN THPT | |
14 | Dược học | 7720201 | A00, B00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |
15 | Y khoa | 7720101 | B00 | 27.55 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Răng - Hàm - Mặt | 7720501_02 | B00 | 26.25 | kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Điểm thi TN THPT |
|
17 | Điều dưỡng | 7720301_04 | B00 | 20.3 | kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Điểm thi TN THPT |
|
18 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602 | B00 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
19 | Y học dự phòng | 7720110_02 | B00 | 23.35 | kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Điểm thi TN THPT |
|
20 | Y học cổ truyền | 7720115_02 | B00 | 22.5 | kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Điểm thi TN THPT |
|
21 | Dinh dưỡng | 7720401_02 | B00 | 20.95 | kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Điểm thi TN THPT |
|
22 | Kỹ thuật phục hình răng | 7720502_02 | B00 | 23.45 | kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Điểm thi TN THPT |
|
23 | Y tế công cộng | 7720701_02 | B00 | 22.25 | kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Điểm thi TN THPT |