Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2022
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch điểm chuẩn 2022 - PNTU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601TP | B00 | 24.85 | NN >= 0;DTB12 >= 0; VA >= 0;TTNV <= 3 |
2 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601TQ | B00 | 24.2 | NN >= 6.6;DTB12 >= 8.1; VA >= 6.75;TTNV <= 1 |
3 | Kỹ thuật hình ảnh y học | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602TP | B00 | 23.6 | NN >= 7.6;DTB12 >= 9.2; VA >= 7;TTNV <= 3 |
4 | Khúc xạ nhãn khoa | Khúc xạ nhãn khoa | 7720699TQ | B00 | 22.8 | N1 >= 8.4;DTB12 >= 7.9; VA >= 8.5;TTNV <= 1 |
5 | Khúc xạ nhãn khoa | Khúc xạ nhãn khoa | 7720699TP | B00 | 24.15 | N1 >= 10;DTB12 >= 0; VA >= 0;TTNV <= 4 |
6 | Răng - Hàm - Mặt | Răng - Hàm - Mặt | 7720501TP | B00 | 26.1 | NN >= 8.8;DTB12 >= 9.1; VA >= 8;TTNV <= 1 |
7 | Y tế công cộng | Y tế công cộng | 7720701TQ | B00 | 18.8 | NN >= 5.8;DTB12 >= 7.7; VA >= 8;TTNV <= 3 |
8 | Y tế công cộng | Y tế công cộng | 7720701TP | B00 | 18.35 | NN >= 6.2;DTB12 >= 8.4; VA >= 6.75;TTNV <= 4 |
9 | Điều dưỡng | Điều dưỡng | 7720301TP | B00 | 19 | NN >= 4.8;DTB12 >= 7.8; VA >= 6;TTNV <= 10 |
10 | Dinh dưỡng | Dinh dưỡng | 7720401TP | B00 | 18.1 | NN >= 8.6;DTB12 >= 8.8; VA >= 5.5;TTNV <= 3 |
11 | Dược học | Dược học | 7720201TQ | B00 | 25.45 | NN >= 7;DTB12 >= 8.8; VA >= 3.75;TTNV <= 4 |
12 | Dược học | Dược học | 7720201TP | B00 | 25.45 | NN >= 10;DTB12 >= 9.6; VA >= 7.75;TTNV <= 1 |
13 | Y khoa | Y khoa | 7720101TQ | B00 | 26.65 | NN >= 7.4;DTB12 >= 9.2; VA >= 7.75;TTNV <= 4 |
14 | Y khoa | Y khoa | 7720101TP | B00 | 25.85 | NN >= 7.2;DTB12 >= 9.1; VA >= 6.5;TTNV <= 2 |
15 | Điều dưỡng | Điều dưỡng | 7720301TQ | B00 | 19.05 | NN >= 4.8;DTB12 >= 8.3; VA >= 7.25;TTNV <= 1 |
16 | Dinh dưỡng | Dinh dưỡng | 7720401TQ | B00 | 19.1 | NN >= 4.4;DTB12 >= 8; VA >= 6;TTNV <= 1 |
17 | Răng - Hàm - Mặt | Răng - Hàm - Mặt | 7720501TQ | B00 | 26.65 | NN >= 10;DTB12 >= 9.3; VA >= 7.75;TTNV <= 1 |
18 | Kỹ thuật hình ảnh y học | Kỹ thuật hình ảnh y học | 7720602TQ | B00 | 21.7 | NN >= 6.4;DTB12 >= 9; VA >= 7.25;TTNV <= 1 |
19 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603TP | B00 | 19 | NN >= 4.8;DTB12 >= 8.4; VA >= 7.5;TTNV <= 5 | |
20 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | 7720603TQ | B00 | 19.2 | NN >= 4;DTB12 >= 7.1; VA >= 5.5;TTNV <= 2 |