Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Vinh năm 2022
Đại Học Y Khoa Vinh điểm chuẩn 2022 - VMU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Y Khoa Vinh
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00 | 20.5 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Y học dự phòng | 7720110 | B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Điều dưỡng | 7720301 | B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00, XDHB | 25.75 | Học bạ | |
5 | Y học dự phòng | 7720110 | B00, XDHB | 23.45 | Học bạ | |
6 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, XDHB | 23.15 | Học bạ | |
7 | Y tế công cộng | 7720701 | B00, XDHB | 21.3 | Học bạ | |
8 | Y khoa | 7720101 | B00 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Dược học | 7720201 | A00, B00 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Y tế công cộng | 7720801 | B00 | 15.5 | Điểm thi TN THPT |