Điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM năm 2022
Học viện cán bộ TPHCM điểm chuẩn 2022 - HCA điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Học viện cán bộ TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, D01, C00 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Quản lý nhà nước | 7310205 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 25.75 | Học bạ | |
3 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 26.3 | Học bạ | |
5 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | C00, C04, C03, C14 | 18.75 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 7310202 | C00, C04, C03, C14, XDHB | 24.25 | Học bạ | |
7 | Chính trị học | 7310201 | C00, C04, C03, C14 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Chính trị học | 7310201 | C00, C04, C03, C14, XDHB | 21.15 | Học bạ | |
9 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D14, C14 | 17.25 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, D14, C14, XDHB | 23 | Học bạ |