Điểm chuẩn Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân năm 2022
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân điểm chuẩn 2022 - PPA điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 24.64 | Nữ- Địa bàn 2 | |
2 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 23 | Nữ- Địa bàn 3 | |
3 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 23.43 | Nữ- Địa bàn 3 | |
4 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 24.52 | Nữ- Địa bàn 3 | |
5 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 24.46 | Nữ- Địa bàn 3 | |
6 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 15.63 | Nữ- Địa bàn 8 | |
7 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 21 | Nam- Địa bàn 1 | |
8 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 19.46 | Nam- Địa bàn 1 | |
9 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 20.51 | Nam- Địa bàn 1 | |
10 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 19.35 | Nam- Địa bàn 1 | |
11 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 22.27 | Nam- Địa bàn 2 | |
12 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 20.74 | Nam- Địa bàn 2 | |
13 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 21.17 | Nam- Địa bàn 2 | |
14 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 21.04 | Nam- Địa bàn 2 TCP:21.04 | |
15 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 21.33 | Nam- Địa bàn 3 | |
16 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 20.23 | Nam- Địa bàn 3 | |
17 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 20.79 | Nam- Địa bàn 3 | |
18 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 19.57 | Nam- Địa bàn 8 | |
19 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 15.98 | Nam- Địa bàn 8 | |
20 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 20.93 | Nam- Địa bàn 3 | |
21 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 18.76 | Nam- Địa bàn 8 | |
22 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | C03 | 24.83 | Nữ- Địa bàn 1 | |
23 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 23.88 | Nữ- Địa bàn 1 | |
24 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 19.81 | Nam- Địa bàn 8 | |
25 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 24.73 | Nữ- Địa bàn 1 | |
26 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 24.62 | Nữ- Địa bàn 1 | |
27 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A00 | 25.6 | Nữ- Địa bàn 2 | |
28 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | D01 | 23.69 | Nữ- Địa bàn 2 | |
29 | Nghiệp vụ cảnh sát | 7860100 | A01 | 24.78 | Nữ- Địa bàn 2 |