Điểm chuẩn Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân năm 2021
Dưới đây là thông tin chi tiết về ngành đào tạo và điểm chuẩn của trường Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân:
Trường: Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
Năm:
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | A01 | 26.28 | phía bắc - dành cho nam | |
2 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | A01 | 27.89 | phía bắc - dành cho nữ | |
3 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | A01 | 28.29 | phía nam - dành cho nam | |
4 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | A01 | 24.4 | phía nam - dành cho nữ | |
5 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | C00 | 27.19 | phía nam - dành cho nam | |
6 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | C00 | 29.55 | phía nam - dành cho nữ | |
7 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | C03 | 30.34 | phía bắc - dành cho nữ | |
8 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | C03 | 28.38 | phía bắc - dành cho nam | |
9 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | C03 | 27.54 | phía nam - dành cho nữ | |
10 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | C03 | 27.88 | phía bắc - dành cho nam | |
11 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | C03 | 28.39 | phía bắc - dành cho nữ | |
12 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | D01 | 26.61 | phía nam - dành cho nữ | |
13 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | D01 | 25.01 | phía bắc - dành cho nam | |
14 | Nhóm ngành xây dựng lực lượng CAND | 7310200 | D01 | 28.45 | phía bắc - dành cho nữ |