Điểm chuẩn Học Viện Phụ Nữ Việt Nam năm 2022
Học Viện Phụ Nữ Việt Nam điểm chuẩn 2022 - VWA điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, C00 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Giới và phát triển | 7310399 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | C00 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Công tác xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT, tại HN và TPHCM | |
7 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00 | 20 | Điểm thi TN THPT, chuyên ngành Luật hành chính và Luật dân sự | |
8 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 22 | Học bạ | |
9 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A00, A01, D01, C00, H00, V00, XDHB | 25 | Học bạ | |
10 | Giới và phát triển | 7310399 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
11 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | C00, XDHB | 24 | Học bạ | |
12 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ | |
13 | Công tác xã hội | 7760101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
14 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 21.5 | Học bạ | |
15 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 18.5 | Điểm thi TN THPT, Luật kinh tế | |
16 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 21 | Học bạ | |
17 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01 | 19.5 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, XDHB | 20 | Học bạ | |
19 | Tâm lý học | 7310401 | A00, A01, D01, C00 | 19.5 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Tâm lý học | 7310401 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 21 | Học bạ | |
21 | Kinh tế | 7310101 | C00 | 20.5 | Điểm thi TN THPT | |
22 | Kinh tế | 7310101 | C00, XDHB | 21 | Học bạ | |
23 | Xã hội học | 7310301 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
24 | Xã hội học | 7310301 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
25 | Công nghệ thông tin | 7420201 | A00, A01, D01, D09 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
26 | Công nghệ thông tin | 7420201 | A00, A01, D01, D09, XDHB | 19 | Học bạ | |
27 | Quản trị kinh doanh | 7340101CLC | C00, XDHB | 24 | Học bạ, Hệ chất lượng cao | |
28 | Quản trị kinh doanh | 7340101CLC | A00, A01, D01, XDHB | 23 | Học bạ, Hệ chất lượng cao | |
29 | Quản trị kinh doanh | 7340101LK | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ, Hệ liên kết quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh và Thương mại quốc tế) | |
30 | Quản trị kinh doanh | 7340101CLC | A00, A01, D01 | 23 | Điểm thi TN THPT, Hệ chất lượng cao | |
31 | Quản trị kinh doanh | 7340101CLC | C00 | 24 | Điểm thi TN THPT, Hệ chất lượng cao | |
32 | Quản trị kinh doanh | 7340101LK | A00, A01, D01, C00 | 16 | Điểm thi TN THPT, Hệ liên kết quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh và Thương mại quốc tế) |