Điểm chuẩn Học Viện Quản Lý Giáo Dục năm 2022
Học Viện Quản Lý Giáo Dục điểm chuẩn 2022 - NAEM điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Học Viện Quản Lý Giáo Dục
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, A01, C00, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Tâm lý học | 7310403 | A00, B00, C00, D01 | 19.5 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Quản trị văn phòng | 7340101 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D10 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Quản lý giáo dục | 7140114 | A00, A01, C00, D01 | 18 | Xét học bạ | |
6 | Tâm lý học | 7310403 | A00, B00, C00, D01 | 22 | Xét học bạ | |
7 | Quản trị văn phòng | 7340101 | A00, A01, D01, C00 | 18 | Xét học bạ | |
8 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D10 | 18 | Xét học bạ |