Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2022
Học viện Tòa án điểm chuẩn 2022 - VCA điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Học viện Tòa án
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 22.93 | Nam phía Bắc, Học bạ | |
2 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 24.19 | Nam phía Bắc, Học bạ | |
3 | Luật | 7380101 | A01, XDHB | 23.71 | Nam phía Bắc, Học bạ | |
4 | Luật | 7380101 | A00, XDHB | 24.93 | Nam phía Bắc, Học bạ | |
5 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 25.65 | Nữ phía Bắc, Học bạ | |
6 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 26.89 | Nữ phía Bắc, Học bạ | |
7 | Luật | 7380101 | A01, XDHB | 25.98 | Nữ phía Bắc, Học bạ | |
8 | Luật | 7380101 | A00, XDHB | 25.17 | Nữ phía Bắc, Học bạ | |
9 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 26.31 | Nam phía Nam, Học bạ | |
10 | Luật | 7380101 | A01, XDHB | 25.18 | Nam phía Nam, Học bạ | |
11 | Luật | 7380101 | A00, XDHB | 24.96 | Nam phía Nam, Học bạ | |
12 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 25.12 | Nam phía Nam, Học bạ | |
13 | Luật | 7380101 | C00, XDHB | 27.02 | Nữ phía Nam, Học bạ | |
14 | Luật | 7380101 | A01, XDHB | 25.64 | Nữ phía Nam, Học bạ | |
15 | Luật | 7380101 | A00, XDHB | 26.2 | Nữ phía Nam, Học bạ | |
16 | Luật | 7380101 | D01 | 23.85 | Nam phía Bắc, Điểm thi TN THPT | |
17 | Luật | 7380101 | C00 | 27.75 | Nam phía Bắc, Điểm thi TN THPT | |
18 | Luật | 7380101 | A01 | 22.25 | Nam phía Bắc, Điểm thi TN THPT | |
19 | Luật | 7380101 | A00 | 24.3 | Nam phía Bắc, Điểm thi TN THPT | |
20 | Luật | 7380101 | D01 | 25.05 | Nữ phía Bắc, Điểm thi TN THPT | |
21 | Luật | 7380101 | C00 | 29 | Nữ phía Bắc, Điểm thi TN THPT | |
22 | Luật | 7380101 | A01 | 23.8 | Nữ phía Nam, Điểm thi TN THPT | |
23 | Luật | 7380101 | A00 | 24.95 | Nữ phía Bắc, Điểm thi TN THPT | |
24 | Luật | 7380101 | C00 | 26.5 | Nam phía Nam, Điểm thi TN THPT | |
25 | Luật | 7380101 | A01 | 22.8 | Nữ phía Bắc, Điểm thi TN THPT | |
26 | Luật | 7380101 | A00 | 23.35 | Nam phía Nam, Điểm thi TN THPT | |
27 | Luật | 7380101 | D01 | 22.1 | Nam phía Nam, Điểm thi TN THPT | |
28 | Luật | 7380101 | C00 | 28 | Nữ phía Nam, Điểm thi TN THPT | |
29 | Luật | 7380101 | A01 | 22.95 | Nam phía Nam, Điểm thi TN THPT | |
30 | Luật | 7380101 | A00 | 24.6 | Nữ phía Nam, Điểm thi TN THPT | |
31 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 26.05 | Nữ phía Nam, Học bạ | |
32 | Luật | 7380101 | D01, XDHB | 23.4 | Nữ phía Nam, Điểm thi TN THPT |