Điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên năm 2022
Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên điểm chuẩn 2022 - ISTNU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Khoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | B00, D15, D08, D10, XDHB | 18 | học bạ | |
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D10 | 15 | Điểm TN THPT | |
3 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 18 | học bạ | |
4 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10 | 15 | Điểm TN THPT | |
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | B00, D15, D08, D10 | 15 | Điểm TN THPT | |
6 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 18 | học bạ | |
7 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D10 | 15 | Điểm TN THPT | |
8 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 18 | Học bạ |