Điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai năm 2022
Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai điểm chuẩn 2022 - TNU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai (TNU)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi | 7620110 | A00, B00, D01, C02 | 14.5 | Điểm thi TN THPT, Chuyên ngành Chăn nuôi – Thú y | |
2 | Khoa học cây trồng | 7620105 | A00, B00, D01, C02 | 14.5 | Điểm thi TN THPT, Chuyên ngành Trồng trọt | |
3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, C02 | 14.5 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | C00, D01, C03, C04 | 14.5 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | B03, C19, C20, M00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, C14, C02, C20 | 22.2 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, D10, D15 | 19.5 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D10, C04 | 14.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | B03, C19, C20, M00 | 17 | Hệ cao đẳng, Điểm thi TN THPT | |
10 | Chăn nuôi | 7620110 | A00, B00, D01, C02, XDHB | 14.5 | Xét học bạ, Chuyên ngành Chăn nuôi – Thú y | |
11 | Khoa học cây trồng | 7620105 | A00, B00, D01, C02, XDHB | 14.5 | Xét học bạ, Chuyên ngành Trồng trọt | |
12 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101 | A00, B00, D01, C02, XDHB | 14.5 | Xét học bạ | |
13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | C00, D01, C03, C04, XDHB | 14.5 | Xét học bạ | |
14 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | B03, C19, C20, M00, XDHB | 19 | Xét học bạ | |
15 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | A00, C14, C02, C20, XDHB | 22.2 | Xét học bạ | |
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, D10, D15, XDHB | 19.5 | Xét học bạ | |
17 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D10, C04, XDHB | 14.5 | Xét học bạ | |
18 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | B03, C19, C20, M00, XDHB | 17 | Hệ cao đẳng, Xét học bạ | |
19 | Tiếng Trung Quốc | 6220209 | D01, D04, D15, C00, XDHB | 14.5 | Hệ cao đẳng, Xét học bạ |