Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Hưng Yên
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Hưng Yên.
Tỉnh Hưng YênXem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_22 | 800 | Sở GDĐT Hưng Yên | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_22 |
900 | 307 Nguyễn Văn Linh – TP Hưng Yên | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
3 | Sở GDĐT Hưng Yên | 000 | 307 Nguyễn Văn Linh,TP Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên |
01 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 |
4 | THPT Chuyên Hưng Yên | 011 | Ph. An Tảo, TP Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên |
01 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 |
5 | THPT Hưng Yên | 012 | Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên |
01 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 |
6 | Trung tâm GDTX TP Hưng Yên |
013 | Ph. Quang Trung, TP Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên |
01 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 |
7 | Phòng GDĐT TP Hưng Yên |
014 | Ph. Quang trung, TP Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên |
01 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 |
8 | THPT Tô Hiệu | 015 | Ph. Hiến Nam, TP Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên |
01 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 |
9 | TC Văn hóa Ng.Thuật và D. Lịch HY |
070 | Ph. An Tảo, TP Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên |
01 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 |
10 | Trung cấp Nghề Hưng Yên |
072 | Ph. Hiến Nam TP Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên |
01 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 |
11 | THPT Quang Trung | 078 | Xã Bảo Khê TP Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên |
01 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 |
12 | Trung cấp Nghề Giao thông Vận tải HY |
088 | Số 2, Nguyễn Văn Linh-TP HY | Thành phố Hưng Yên |
01 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 |
13 | Trung tâm GDNN – GDTX TP Hưng Yên |
101 | Ph. Quang Trung – TP Hưng Yên | Thành phố Hưng Yên |
01 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 |
14 | THPT Kim Động | 016 | Xã Lương Bằng H Kim Động | Huyện Kim Động | 02 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
15 | THPT Đức Hợp | 017 | Xã Đức Hợp H Kim Động | Huyện Kim Động | 02 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
16 | Trung tâm GDTX Kim Động |
018 | TTr. Lương Bằng, huyện Kim Động | Huyện Kim Động | 02 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
17 | Phòng GDĐT Kim Động | 019 | TTr. Lương Bằng, Kim Động | Huyện Kim Động | 02 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
18 | THPT Nghĩa Dân | 073 | Xã Nghĩa Dân, Kim Động | Huyện Kim Động | 02 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
19 | THPT Nguyễn Trãi | 074 | T. Trấn Lương Bằng, Kim Động | Huyện Kim Động | 02 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
20 | Trung tâm GDNN – GDTX Kim Động |
105 | TT Lương Bằng – Kim Động | Huyện Kim Động | 02 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
21 | THPT Ân Thi | 020 | TTr. Ân Thi, Ân Thi | Huyện Ân Thi | 03 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
22 | THPT Nguyễn Trung Ngạn |
021 | Xã Hồ Tùng Mậu, Ân Thi | Huyện Ân Thi | 03 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
23 | Trung tâm GDTX Ân Thi | 022 | TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi | Huyện Ân Thi | 03 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
24 | Trung tâm KTTH-HN Ân Thi |
023 | TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi | Huyện Ân Thi | 03 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
25 | Phòng GDĐT Ân Thi | 024 | TTr. Ân Thi, huyện Ân Thi | Huyện Ân Thi | 03 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
26 | THPT Lê Quý Đôn | 025 | TTr. Ân Thi, Ân Thi | Huyện Ân Thi | 03 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
27 | THPT Phạm Ngũ Lão | 026 | Xã Tân Phúc, Ân Thi | Huyện Ân Thi | 03 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
28 | Trung tâm GDNN – GDTX Ân Thi |
104 | TTr. Ân Thi, Ân Thi | Huyện Ân Thi | 03 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
29 | THPT Khoái Châu | 027 | TTr. Khoái Châu, Khoái Châu | Huyện Khoái Châu | 04 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
30 | THPT Nam Khoái Châu | 028 | Xã Đại Hưng,Khoái Châu | Huyện Khoái Châu | 04 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
31 | Trung tâm GDTX Khoái Châu |
029 | TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu | Huyện Khoái Châu | 04 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
32 | Trung tâm KTTH-HN Khoái Châu |
030 | TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu | Huyện Khoái Châu | 04 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
33 | Phòng GDĐT Khoái Châu | 031 | TTr. Khoái Châu, huyện Khoái Châu | Huyện Khoái Châu | 04 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
34 | THPT Trần Quang Khải | 032 | Xã Dạ Trạch, Khoái Châu | Huyện Khoái Châu | 04 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
35 | THPT Phùng Hưng | 033 | Xã Phùng Hưng, Khoái Châu | Huyện Khoái Châu | 04 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
36 | Cao đẳng Nghề Cơ điện và Thủy lợi |
066 | Xã Dân Tiến H Khoái Châu | Huyện Khoái Châu | 04 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
37 | THPT Nguyễn Siêu | 079 | Xã Đông Kết, Khoái Châu | Huyện Khoái Châu | 04 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
38 | Cao đẳng Cơ điện và Thủy Lợi |
092 | Xã Dân Tiến | Huyện Khoái Châu | 04 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
39 | Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật | 093 | xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | 04 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
40 | Trung tâm GDNN – GDTX Khoái Châu |
106 | TT Khoái Châu – Khoái Châu | Huyện Khoái Châu | 04 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
41 | THPT Yên Mỹ | 034 | Xã Tân Lập, Yên Mỹ | Huyện Yên Mỹ | 05 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
42 | THPT Triệu Quang Phục | 035 | Yên Phú, Yên Mỹ | Huyện Yên Mỹ | 05 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
43 | Trung tâm GDTX Phố Nối | 036 | Xã Nghĩa Hiệp, Yên Mỹ | Huyện Yên Mỹ | 05 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
44 | Phòng GDĐT Yên Mỹ | 037 | TTr. Yên Mỹ, Yên Mỹ | Huyện Yên Mỹ | 05 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
45 | THPT Hồng Bàng | 038 | TTr. Yên Mỹ, Yên Mỹ | Huyện Yên Mỹ | 05 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
46 | Cao đẳng Công Nghiệp Hưng Yên |
064 | Xã Giai Phạm, Yên Mỹ | Huyện Yên Mỹ | 05 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
47 | THPT Minh Châu | 076 | Xã Minh Châu, Yên Mỹ | Huyện Yên Mỹ | 05 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
48 | THPT Tiên Lữ | 039 | TTr. Vương, Tiên Lữ | Huyện Tiên Lữ | 06 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
49 | THPT Trần Hưng Đạo | 040 | Xã Thiện Phiến, Tiên Lữ | Huyện Tiên Lữ | 06 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
50 | THPT Hoàng Hoa Thám | 041 | Xã Thuỵ Lôi, Tiên Lữ | Huyện Tiên Lữ | 06 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
51 | Trung tâm GDTX Tiên Lữ | 042 | TTr. Vương H Tiên Lữ | Huyện Tiên Lữ | 06 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
52 | Trung tâm KTTH-HN Tiên Lữ |
043 | TTr. Vương H Tiên Lữ | Huyện Tiên Lữ | 06 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
53 | Phòng GDĐT Tiên Lữ | 044 | TTr. Vương, Tiên Lữ | Huyện Tiên Lữ | 06 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
54 | THPT Ngô Quyền | 080 | TTr. Vương, Tiên Lữ | Huyện Tiên Lữ | 06 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
55 | Trung tâm GDNN – GDTX Tiên Lữ |
102 | TT Vương – Tiên Lữ | Huyện Tiên Lữ | 06 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
56 | THPT Phù Cừ | 045 | Xã Nhật Quang, Phù Cừ | Huyện Phù Cừ | 07 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
57 | THPT Nam Phù Cừ | 046 | Xã Tam Đa, Phù Cừ | Huyện Phù Cừ | 07 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
58 | Trung tâm GDTX Phù Cừ | 047 | Xã Phan Sào Nam H Phù Cừ | Huyện Phù Cừ | 07 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
59 | Phòng GDĐT Phù Cừ | 048 | TTr. Trần Cao, Phù Cừ | Huyện Phù Cừ | 07 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
60 | THPT Nguyễn Du | 075 | TTr. Trần Cao, Phù Cừ | Huyện Phù Cừ | 07 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
61 | Trung tâm GDNN – GDTX Phù Cừ |
103 | Xã Phan Sào Nam – Phù Cừ | Huyện Phù Cừ | 07 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
62 | THPT Mỹ Hào | 049 | TTr. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào | Huyện Mỹ Hào | 08 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
63 | THPT Nguyễn Thiện Thuật |
050 | Xã Bạch Sam, Mỹ Hào | Huyện Mỹ Hào | 08 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
64 | Trung tâm GDTX Mỹ Hào | 051 | Xã Phùng Chí Kiên, Mỹ Hào | Huyện Mỹ Hào | 08 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
65 | Phòng GDĐT Mỹ Hào | 052 | TTr. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào | Huyện Mỹ Hào | 08 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
66 | THPT Hồng Đức | 077 | T.Tr Bần Yên Nhân, huyện Mỹ Hào | Huyện Mỹ Hào | 08 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
67 | Cao đẳng Hàng Không | 087 | H. Mỹ Hào | Huyện Mỹ Hào | 08 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
68 | TH, THCS, THPT Hồng Đức |
090 | Xã Nhân Hòa | Huyện Mỹ Hào | 08 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
69 | Trung tâm GDNN – GDTX Mỹ Hào |
107 | Xã Phùng Chí Kiên – Mỹ Hào | Huyện Mỹ Hào | 08 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
70 | THPT Văn Lâm | 053 | Xã Lạc Đạo, Văn Lâm | Huyện Văn Lâm | 09 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
71 | THPT Trưng Vương | 054 | Xã Trưng Trắc, Văn Lâm | Huyện Văn Lâm | 09 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
72 | Trung tâm GDTX Văn Lâm |
055 | TTr. Như Quỳnh H Văn Lâm | Huyện Văn Lâm | 09 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
73 | Phòng GDĐT Văn Lâm | 056 | TTr. Như Quỳnh, huyện Văn Lâm | Huyện Văn Lâm | 09 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
74 | THPT Hùng Vương | 081 | xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm | Huyện Văn Lâm | 09 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
75 | THPT Lương Tài | 085 | Xã Lương Tài, Văn Lâm, HY | Huyện Văn Lâm | 09 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
76 | Cao đẳng ASEAN | 086 | Xã Trưng Trắc – Văn Lâm | Huyện Văn Lâm | 09 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
77 | Trung tâm GDNN – GDTX Văn Lâm |
108 | TT Như Quỳnh – Văn Lâm | Huyện Văn Lâm | 09 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
78 | THPT Văn Giang | 057 | Xã Cửu Cao H Văn Giang | Huyện Văn Giang | 10 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
79 | Trung tâm GDTX Văn Giang |
058 | TTr. Văn Giang, Văn Giang | Huyện Văn Giang | 10 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
80 | Phòng GDĐT Văn Giang | 059 | TTr. Văn Giang, Văn Giang | Huyện Văn Giang | 10 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
81 | THPT Dương Quảng Hàm | 060 | Xã Liên Nghĩa, Văn Giang | Huyện Văn Giang | 10 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
82 | THPT Nguyễn Công Hoan | 082 | Xã Mễ Sở, huyện Văn Giang | Huyện Văn Giang | 10 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
83 | Trung cấp Công nghệ, Kinh tế Việt Hàn |
083 | Xã Long Hưng, Văn Giang | Huyện Văn Giang | 10 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
84 | Trường TH, THCS, THPT Đoàn thị Điểm – Ecopark |
084 | Khu đô thị Ecopark,Văn Giang,HY | Huyện Văn Giang | 10 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
85 | Trung cấp Cảnh sát C66 | 089 | TTr. Văn Giang, H. Văn Giang | Huyện Văn Giang | 10 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
86 | TH, THCS, THPT Đoàn Thị Điểm – Greenfield |
091 | Khu Đô thị Ecopark | Huyện Văn Giang | 10 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
87 | Trung tâm GDNN – GDTX Văn Giang |
109 | TT Văn Giang, Văn Giang | Huyện Văn Giang | 10 | Hưng Yên | 22 | Khu vực 2 NT |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)