Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Quảng Bình
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Quảng Bình.
Tỉnh Quảng Bình
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_31 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_31 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 3 | |
3 | THPT Đào Duy Từ | 002 | Phường Đồng Mỹ, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 01 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
4 | THPT Đồng Hới | 003 | Phường Đồng Sơn, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 01 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
5 | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp |
004 | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 01 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
6 | THPT Phan Đình Phùng | 005 | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 01 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
7 | Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh |
006 | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 01 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
8 | TT GD-DN Đồng Hới | 007 | Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 01 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
9 | Cao đẳng nghề Quảng Bình |
049 | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 01 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
10 | TC nghề số 9 | 050 | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 01 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
11 | THCS và THPT Chu Văn An |
057 | Phường Phú Hải, Tp. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 01 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
12 | TT GDTX Đồng Hới | 601 | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 01 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
13 | TT KTTH HN-DN Đồng Hới |
602 | Xã Đức Ninh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 01 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
14 | THPT Chuyên Quảng Bình |
620 | Phường Nam Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 01 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
15 | Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình |
621 | Phường Bắc Lý, TP. Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình | Thành phố Đồng Hới | 01 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
16 | THPT Tuyên Hoá | 009 | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 02 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
17 | THPT Lê Trực | 010 | Xã Tiến Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 02 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
18 | THPT Phan Bội Châu | 011 | Xã Phong Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Tuyên Hóa | 02 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
19 | THCS và THPT Bắc Sơn | 012 | Xã Thanh Hóa, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Tuyên Hóa | 02 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
20 | TT GD-DN Tuyên Hoá | 013 | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 02 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
21 | TT GDTX Tuyên Hóa | 603 | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 02 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
22 | TT KTTH HN-DN Tuyên Hóa |
604 | TT. Đồng Lê, Huyện Tuyên Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Tuyên Hóa | 02 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
23 | THPT Minh Hoá | 015 | TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 03 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
24 | THCS và THPT Hoá Tiến | 016 | Xã Hóa Tiến, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 03 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
25 | TT GD-DN Minh Hoá | 017 | Xã Yên Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 03 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
26 | THCS và THPT Trung Hoá |
046 | Xã Trung Hóa, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 03 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
27 | TT GDTX Minh Hóa | 605 | TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 03 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
28 | TT KTTH HN-DN Minh Hóa |
606 | TT. Quy Đạt, Huyện Minh Hoá, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Minh Hóa | 03 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
29 | THPT Quang Trung | 021 | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Quảng Trạch | 04 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
30 | THPT Quang Trung | 059 | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Quảng Trạch | 04 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
31 | THPT số 1 Quảng Trạch | 607 | TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Quảng Trạch | 04 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
32 | THPT số 2 Quảng Trạch | 608 | Xã Quảng Hòa, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Quảng Trạch | 04 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
33 | THPT số 4 Quảng Trạch | 609 | TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Quảng Trạch | 04 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
34 | TT GDTX Quảng Trạch | 610 | Xã Quảng Long, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Quảng Trạch | 04 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
35 | TT KTTH HN-DN Quảng Trạch |
611 | TT. Ba Đồn, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Quảng Trạch | 04 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
36 | THPT Số 3 Quảng Trạch | 618 | Xã Quảng Phú, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Quảng Trạch | 04 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
37 | THPT Số 5 Quảng Trạch | 619 | Xã Quảng Lộc, Huyện Quảng Trạch (cũ), Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Quảng Trạch | 04 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
38 | THPT số 1 Bố Trạch | 025 | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
39 | THPT số 2 Bố Trạch | 026 | Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
40 | THPT số 3 Bố Trạch | 027 | Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
41 | THPT số 5 Bố Trạch | 028 | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
42 | THCS và THPT Việt Trung |
029 | TT. NT Việt Trung, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
43 | THPT số 4 Bố trạch | 030 | Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
44 | TT GD-DN Bố Trạch | 031 | Xã Trung Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
45 | THPT Lê Quý Đôn | 052 | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
46 | THPT Hùng Vương | 053 | Xã Cự Nẫm, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
47 | THPT Trần Phú | 054 | Xã Bắc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
48 | THPT Nguyễn Trãi | 055 | Xã Phúc Trạch, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
49 | THPT Ngô Quyền | 056 | TT. Hoàn Lão, Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
50 | TT GDTX Bố Trạch | 612 | TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
51 | TT KTTH HN-DN Bố Trạch |
613 | TT. Hoàn Lão,Huyện Bố Trạch, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | 05 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
52 | THPT Quảng Ninh | 033 | Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Quảng Ninh | 06 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
53 | THPT Ninh Châu | 034 | Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 06 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
54 | TT GD-DN Quảng Ninh | 035 | Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 06 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
55 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 036 | Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Quảng Ninh | 06 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
56 | THPT Nguyễn Hữu Cảnh | 058 | Xã Hiền Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Quảng Ninh | 06 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
57 | TT GDTX Quảng Ninh | 614 | TT. Quán Hàu, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình |
Huyện Quảng Ninh | 06 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
58 | TT KTTH HN-DN Quảng Ninh |
615 | Xã Gia Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Quảng Ninh | 06 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
59 | THPT Lệ Thuỷ | 038 | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 07 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
60 | THPT Hoàng Hoa Thám | 039 | TT. NT Lệ Ninh, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 07 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
61 | THPT Trần Hưng Đạo | 040 | Xã Hưng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 07 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
62 | THPT Nguyễn Chí Thanh | 041 | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 07 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
63 | TT GD-DN Lệ Thuỷ | 042 | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 07 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
64 | THPT KT Lệ Thuỷ | 043 | Xã Phong Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 07 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
65 | THCS và THPT Dương Văn An |
045 | Xã Thanh Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 07 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
66 | TT GDTX Lệ Thủy | 616 | TT. Kiến Giang, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 07 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
67 | TT KTTH HN-DN Lệ Thủy |
617 | Xã Mai Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | 07 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 NT |
68 | THPT Lương Thế Vinh | 019 | Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 08 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
69 | THPT Lê Hồng Phong | 020 | Xã Quảng Hòa, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 08 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
70 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
022 | Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 08 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
71 | TT GD-DN Quảng Trạch | 023 | Phường Quảng Long, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình |
Thị xã Ba Đồn | 08 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
72 | THPT Lê Lợi | 044 | Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 08 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 1 |
73 | TT GD-DN Ba Đồn | 051 | Phường Ba Đồn, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 08 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
74 | THPT Lê Lợi | 060 | Xã Quảng Lộc, TX. Ba Đồn, Tỉnh Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | 08 | Quảng Bình | 31 | Khu vực 2 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)